Bản dịch của từ Facies trong tiếng Việt
Facies

Facies (Noun)
Biểu hiện trên khuôn mặt của một cá nhân điển hình cho một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể.
The facial expression of an individual that is typical of a particular disease or condition.
The doctor noted her facies during the social interaction assessment.
Bác sĩ đã ghi chú về biểu hiện khuôn mặt của cô ấy trong đánh giá xã hội.
His facies did not show any signs of social anxiety.
Biểu hiện khuôn mặt của anh ấy không cho thấy dấu hiệu lo âu xã hội.
What facies are typical for patients with social disorders?
Biểu hiện khuôn mặt nào là điển hình cho bệnh nhân có rối loạn xã hội?
The facies of the rock showed diverse fossil content from ancient times.
Hình thái của đá cho thấy nội dung hóa thạch đa dạng từ thời cổ đại.
The facies of this area does not support many social activities.
Hình thái của khu vực này không hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội.
What facies can we find in urban areas like New York City?
Chúng ta có thể tìm thấy hình thái nào ở các khu vực đô thị như New York?
Từ "facies" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và sinh vật học để chỉ diện mạo bề ngoài hoặc các đặc điểm rõ rệt nào đó của một loại đá, môi trường sống hay một nhóm sinh vật. Trong tiếng Anh, "facies" có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều là "facies" (không thay đổi). Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "facies" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "diện mạo" hoặc "hình thức". Trong ngữ cảnh ngữ học, "facies" được sử dụng để chỉ một bề ngoài hoặc thái độ bề mặt của một sự vật. Từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học và khoa học, nhằm mô tả cách thức mà một điều gì đó thể hiện ra bên ngoài, phản ánh bản chất hoặc đặc điểm bên trong của nó. Sự kết nối này giữa hình thức và nội dung vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách thức mà chúng ta nhìn nhận và hiểu biết về các khía cạnh khác nhau của thế giới.
Từ "facies" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc sinh học, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm bề mặt của đá hoặc mẫu vật sinh học. Trong bối cảnh ngoài IELTS, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học về địa chất, sinh thái và hình thái học. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu học thuật và giáo trình đại học.