Bản dịch của từ Faculties trong tiếng Việt

Faculties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faculties (Noun)

fˈækltiz
fˈækltiz
01

Số nhiều của khoa.

Plural of faculty.

Ví dụ

Many universities have various faculties for different fields of study.

Nhiều trường đại học có các khoa khác nhau cho các lĩnh vực học.

Not all faculties offer online courses in social sciences.

Không phải tất cả các khoa đều cung cấp khóa học trực tuyến về khoa học xã hội.

Which faculties at Harvard focus on social issues?

Các khoa nào tại Harvard tập trung vào các vấn đề xã hội?

Dạng danh từ của Faculties (Noun)

SingularPlural

Faculty

Faculties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faculties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faculties

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.