Bản dịch của từ Fair-deal trong tiếng Việt
Fair-deal
Fair-deal (Noun)
Một thỏa thuận công bằng và chính đáng
An agreement that is fair and just
Everyone deserves a fair deal in their workplace.
Mọi người đều xứng đáng một thỏa thuận công bằng ở nơi làm việc.
Not receiving a fair deal can lead to dissatisfaction and disputes.
Không nhận được một thỏa thuận công bằng có thể dẫn đến bất mãn và tranh cãi.
Fair-deal (Verb)
She always tries to fair-deal with her employees.
Cô ấy luôn cố gắng đối xử công bằng với nhân viên của mình.
It's not right to not fair-deal with customers in business.
Không đúng khi không đối xử công bằng với khách hàng trong kinh doanh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp