Bản dịch của từ Fair-deal trong tiếng Việt

Fair-deal

Noun [U/C]Verb

Fair-deal (Noun)

fˈɛɹdˌil
fˈɛɹdˌil
01

Một thỏa thuận công bằng và chính đáng

An agreement that is fair and just

Ví dụ

Everyone deserves a fair deal in their workplace.

Mọi người đều xứng đáng một thỏa thuận công bằng ở nơi làm việc.

Not receiving a fair deal can lead to dissatisfaction and disputes.

Không nhận được một thỏa thuận công bằng có thể dẫn đến bất mãn và tranh cãi.

Fair-deal (Verb)

fˈɛɹdˌil
fˈɛɹdˌil
01

Đối xử với ai đó một cách công bằng và trung thực

To treat someone in a fair and honest way

Ví dụ

She always tries to fair-deal with her employees.

Cô ấy luôn cố gắng đối xử công bằng với nhân viên của mình.

It's not right to not fair-deal with customers in business.

Không đúng khi không đối xử công bằng với khách hàng trong kinh doanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair-deal

Không có idiom phù hợp