Bản dịch của từ Fair deal trong tiếng Việt
Fair deal

Fair deal (Noun)
Một thỏa thuận hoặc giao dịch công bằng hoặc hợp lý.
A deal or transaction which is just or reasonable.
The government promised a fair deal to the workers.
Chính phủ hứa sẽ đưa ra một thỏa thuận công bằng cho công nhân.
She was happy with the fair deal she got for the house.
Cô ấy hài lòng với thỏa thuận công bằng mà cô ấy nhận được cho căn nhà.
The community demanded a fair deal for affordable housing.
Cộng đồng yêu cầu một thỏa thuận công bằng cho nhà ở giá cả phải chăng.
Chính trị hoa kỳ. với chữ viết tắt viết hoa. tên của: tập hợp các đề xuất nhằm cải thiện điều kiện xã hội ở hoa kỳ, được tổng thống h. s. truman nêu ra vào năm 1949 trong bài phát biểu thông điệp liên bang. so sánh “thỏa thuận mới”. bây giờ là lịch sử.
Us politics. with capital initials. a name for: the set of proposals aimed at improving social conditions in the united states, outlined by president h. s. truman in 1949 at his state of the union address. compare "new deal". now historical.
President Truman introduced the Fair Deal in 1949 to address social issues.
Tổng thống Truman giới thiệu Giao kèo Công bằng vào năm 1949 để giải quyết các vấn đề xã hội.
The Fair Deal was a significant policy initiative during Truman's presidency.
Giao kèo Công bằng là một sáng kiến chính sách quan trọng trong thời kỳ tổng thống Truman.
The Fair Deal aimed to improve the quality of life for Americans.
Giao kèo Công bằng nhằm mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống cho người Mỹ.
Cụm từ "fair deal" được hiểu là một thỏa thuận công bằng, thể hiện sự công bằng và hợp lý trong giao dịch hoặc quan hệ giữa các bên. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả ở cách viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "fair deal" thường được sử dụng nhiều trong môi trường thương mại và đàm phán để nhấn mạnh sự cân bằng quyền lợi và nghĩa vụ.
Cụm từ "fair deal" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fai", xuất phát từ từ Latinh "fidelis", nghĩa là trung thành hay công bằng. "Deal" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dælan", nghĩa là phân chia hay thương lượng. Từ này nhấn mạnh nguyên tắc công bằng trong các giao dịch và thỏa thuận, phản ánh sự công bằng và hợp lý trong mối quan hệ thương mại và xã hội hiện đại.
Cụm từ "fair deal" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing khi thảo luận về công bằng trong thương mại hoặc hợp đồng. Trong bối cảnh xã hội, cụm này thường được áp dụng để chỉ sự công bằng trong các giao dịch kinh tế hoặc chính trị. Người ta cũng thường sử dụng "fair deal" trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, nhằm nêu bật tính chính đáng và cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp