Bản dịch của từ Fairing trong tiếng Việt
Fairing

Fairing (Noun)
Cấu trúc bằng kim loại hoặc nhựa bên ngoài được bổ sung để tăng tính hợp lý trên ô tô, mô tô, thuyền hoặc máy bay hiệu suất cao.
An external metal or plastic structure added to increase streamlining on a highperformance car motorcycle boat or aircraft.
The fairing on his motorcycle made it more aerodynamic.
Bộ cánh trên chiếc xe máy của anh ấy làm cho nó mượt hơn.
The sleek fairing on the boat improved its speed.
Bộ cánh mượt mà trên con thuyền nâng cao tốc độ của nó.
The fairing of the airplane reduced air resistance.
Bộ cánh của máy bay giảm lực kháng không khí.
She won a fairing at the local charity fair.
Cô ấy đã giành được một món quà nhỏ tại hội chợ từ thiện địa phương.
The children were excited to receive fairings at the school fair.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận được những món quà nhỏ tại hội chợ trường học.
He bought a fairing for his sister from the summer fair.
Anh ấy đã mua một món quà nhỏ cho em gái từ hội chợ mùa hè.
Họ từ
Từ "fairing" trong tiếng Anh chỉ các cấu trúc khí động học được thiết kế để giảm thiểu lực cản không khí trên các phương tiện như máy bay và tên lửa. Trong ngữ cảnh hàng không, "fairing" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận bao quanh bánh xe hoặc khoang chứa. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, tuy nhiên trong ứng dụng kỹ thuật thì có thể có một số khái niệm cụ thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "fairing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "faren" có nghĩa là "thực hiện" hay "hoàn thành". Nó phát sinh từ gốc Latin "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "chuyển". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về việc cải thiện hoặc làm cho một bề mặt trở nên mượt mà, thường được áp dụng trong công nghệ hàng không và chế tạo tàu, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sức cản, kết nối với nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "fairing" thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing và Speaking, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến công nghệ, hàng không hoặc kỹ thuật chế tạo, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "fairing" đề cập đến phần cấu trúc thiết kế nhằm giảm lực cản của không khí hoặc nước, thường được nhắc đến trong lĩnh vực hàng không và vũ trụ. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về thiết kế phương tiện hoặc phân tích hiệu suất khí động học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



