Bản dịch của từ Fairing trong tiếng Việt

Fairing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairing (Noun)

ˈfɛ.rɪŋ
ˈfɛ.rɪŋ
01

Cấu trúc bằng kim loại hoặc nhựa bên ngoài được bổ sung để tăng tính hợp lý trên ô tô, mô tô, thuyền hoặc máy bay hiệu suất cao.

An external metal or plastic structure added to increase streamlining on a highperformance car motorcycle boat or aircraft.

Ví dụ

The fairing on his motorcycle made it more aerodynamic.

Bộ cánh trên chiếc xe máy của anh ấy làm cho nó mượt hơn.

The sleek fairing on the boat improved its speed.

Bộ cánh mượt mà trên con thuyền nâng cao tốc độ của nó.

The fairing of the airplane reduced air resistance.

Bộ cánh của máy bay giảm lực kháng không khí.

02

Một món quà nhỏ mua ở hội chợ.

A small present bought at a fair.

Ví dụ

She won a fairing at the local charity fair.

Cô ấy đã giành được một món quà nhỏ tại hội chợ từ thiện địa phương.

The children were excited to receive fairings at the school fair.

Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận được những món quà nhỏ tại hội chợ trường học.

He bought a fairing for his sister from the summer fair.

Anh ấy đã mua một món quà nhỏ cho em gái từ hội chợ mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences serve as one of the embodiments of justice and in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Nevertheless, I insist that the lawbreakers themselves, not their parents, should be punished to ensure a justice system based on and criminal deterrence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's not for one person to shoulder all the responsibilities while others kick back and relax [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] She sat next to me for over four years, and so it is to say we know each other quite well [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Fairing

Không có idiom phù hợp