Bản dịch của từ Fall into someone's lap trong tiếng Việt
Fall into someone's lap

Fall into someone's lap (Idiom)
The job offer fell into Maria's lap last week unexpectedly.
Lời mời làm việc bất ngờ đến với Maria tuần trước.
The scholarship didn't fall into John's lap; he worked hard for it.
Học bổng không đến với John một cách dễ dàng; anh ấy đã nỗ lực.
Did the new opportunity really fall into your lap so suddenly?
Liệu cơ hội mới thực sự đến với bạn một cách bất ngờ như vậy không?
The job opportunity fell into Sarah's lap last week unexpectedly.
Cơ hội việc làm bất ngờ rơi vào tay Sarah tuần trước.
The scholarship didn't fall into my lap; I worked hard for it.
Học bổng không tự nhiên đến với tôi; tôi đã nỗ lực rất nhiều.
She fell into a great job opportunity without any applications.
Cô ấy có được cơ hội việc làm tuyệt vời mà không cần nộp đơn.
They did not fall into wealth; they worked hard for it.
Họ không có được sự giàu có; họ đã làm việc chăm chỉ để có được.
Did the scholarship fall into his lap unexpectedly this year?
Học bổng có đến với anh ấy một cách bất ngờ năm nay không?
Many people fall into their jobs without any hard work.
Nhiều người có được công việc mà không cần nỗ lực.
She didn't fall into a wealthy family, unlike her friends.
Cô ấy không sinh ra trong một gia đình giàu có như bạn bè.
A job offer fell into Sarah's lap unexpectedly last week.
Một lời mời làm việc bất ngờ đến với Sarah tuần trước.
Opportunities do not just fall into your lap; you must seek them.
Cơ hội không tự nhiên đến với bạn; bạn phải tìm kiếm chúng.
Did the scholarship really fall into your lap without applying?
Học bổng thực sự đến với bạn mà không cần đăng ký sao?
The scholarship fell into Maria's lap unexpectedly last month.
Học bổng đã đến với Maria một cách bất ngờ tháng trước.
Opportunities do not fall into your lap; you must seek them.
Cơ hội không tự đến; bạn phải tìm kiếm chúng.