Bản dịch của từ False friend trong tiếng Việt

False friend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False friend (Noun)

fɑls fɹɛnd
fɑls fɹɛnd
01

Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem sai nhé bạn.

Used other than figuratively or idiomatically: see false, friend.

Ví dụ

She realized he was a false friend when he spread rumors.

Cô nhận ra anh ta là người bạn đồng môn khi anh ta lan truyền tin đồn.

The false friend betrayed her trust by stealing her ideas.

Người bạn đồng môn đã phản bội sự tin tưởng bằng cách đánh cắp ý tưởng của cô ấy.

He pretended to be a false friend to gain insider information.

Anh ta giả vờ làm người bạn đồng môn để có được thông tin nội bộ.

02

(ngôn ngữ học, nghiên cứu dịch thuật, từ điển học) một từ trong một ngôn ngữ có vẻ giống với một từ trong ngôn ngữ khác nhưng thực tế lại có nghĩa khác.

(linguistics, translation studies, lexicography) a word in a language that bears a deceptive resemblance to a word in another language but in fact has a different meaning.

Ví dụ

Learning a new language requires caution to avoid false friends.

Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi cẩn thận để tránh những người bạn giả.

She mistakenly used a false friend in her conversation with the foreigner.

Cô ấy nhầm lẫn khi sử dụng một người bạn giả trong cuộc trò chuyện với người nước ngoài.

In translation, it's crucial to identify and clarify false friends.

Trong dịch thuật, việc xác định và làm rõ những người bạn giả là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False friend

Không có idiom phù hợp