Bản dịch của từ False friend trong tiếng Việt
False friend

False friend (Noun)
Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem sai nhé bạn.
Used other than figuratively or idiomatically: see false, friend.
She realized he was a false friend when he spread rumors.
Cô nhận ra anh ta là người bạn đồng môn khi anh ta lan truyền tin đồn.
The false friend betrayed her trust by stealing her ideas.
Người bạn đồng môn đã phản bội sự tin tưởng bằng cách đánh cắp ý tưởng của cô ấy.
He pretended to be a false friend to gain insider information.
Anh ta giả vờ làm người bạn đồng môn để có được thông tin nội bộ.
(ngôn ngữ học, nghiên cứu dịch thuật, từ điển học) một từ trong một ngôn ngữ có vẻ giống với một từ trong ngôn ngữ khác nhưng thực tế lại có nghĩa khác.
(linguistics, translation studies, lexicography) a word in a language that bears a deceptive resemblance to a word in another language but in fact has a different meaning.
Learning a new language requires caution to avoid false friends.
Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi cẩn thận để tránh những người bạn giả.
She mistakenly used a false friend in her conversation with the foreigner.
Cô ấy nhầm lẫn khi sử dụng một người bạn giả trong cuộc trò chuyện với người nước ngoài.
In translation, it's crucial to identify and clarify false friends.
Trong dịch thuật, việc xác định và làm rõ những người bạn giả là rất quan trọng.
"False friend" (tiếng Việt: "từ tưởng nhầm") là thuật ngữ chỉ những từ trong hai ngôn ngữ khác nhau có hình thức tương tự nhau nhưng lại khác biệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, "false friend" có thể gây hiểu lầm và nhầm lẫn cho người học. Ví dụ điển hình là từ "actual" trong tiếng Anh (có nghĩa là "thực tế") thường bị nhầm với "actual" trong tiếng Tây Ban Nha (có nghĩa là "hiện tại"). Từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đa ngôn ngữ.
Thuật ngữ "false friend" xuất phát từ tiếng Pháp "faux ami", trong đó "faux" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falsus", nghĩa là "giả mạo" hoặc "sai lệch". Mặc dù có sự tương đồng về hình thức giữa các từ trong hai ngôn ngữ khác nhau, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự phản ánh này cho thấy tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc diễn đạt và hiểu ngôn ngữ, thường dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp giữa những người nói khác ngôn ngữ.
"False friend" là thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh học ngoại ngữ, chỉ những từ trong hai ngôn ngữ khác nhau có hình thức tương đồng nhưng nghĩa khác biệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất không cao nhưng có thể được xem xét trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các bài luận về ngôn ngữ học và giáo dục. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ và sách giáo trình, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện các từ dễ gây nhầm lẫn trong quá trình học.