Bản dịch của từ False trail trong tiếng Việt

False trail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False trail (Idiom)

01

Một manh mối hoặc dấu hiệu gây hiểu lầm dẫn đến một kết luận sai lầm.

A misleading clue or indication that leads one to an incorrect conclusion.

Ví dụ

She followed a false trail and wasted hours looking for her lost keys.

Cô ấy theo dấu vết sai lầm và lãng phí giờ đồng hồ tìm chìa khóa bị mất của mình.

He didn't fall for the false trail left by the prankster.

Anh ấy không tin vào dấu vết sai lầm để lại bởi kẻ chơi khăm.

Did you realize it was a false trail after retracing your steps?

Bạn có nhận ra đó là dấu vết sai lầm sau khi đi lại theo bước chân của mình không?

02

Sự chuyển hướng hoặc xao lãng không dẫn đến kết quả mong muốn.

A diversion or distraction that does not lead to the desired outcome.

Ví dụ

Don't fall for his false trail, focus on the main point.

Đừng tin vào dấu vết sai lầm của anh ấy, tập trung vào điểm chính.

Ignoring false trails in social discussions is crucial for clarity.

Bỏ qua dấu vết sai lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội là rất quan trọng để rõ ràng.

Have you ever been led astray by a false trail in debates?

Bạn đã bao giờ bị lạc lối bởi dấu vết sai lầm trong các cuộc tranh luận chưa?

03

Tình huống tạo ra sự nhầm lẫn hoặc dẫn đến sai sót.

A situation that creates confusion or leads to an error.

Ví dụ

She fell for his false trail and wasted hours searching aimlessly.

Cô ấy tin vào dấu vết sai lầm của anh ta và lãng phí giờ giấc tìm kiếm vô nghĩa.

They warned him not to follow any false trails during the investigation.

Họ cảnh báo anh ấy không nên theo bất kỳ dấu vết sai lầm nào trong quá trình điều tra.

Did the detective uncover the false trail that misled the entire community?

Liệu thám tử có khám phá ra dấu vết sai lầm đã đánh lừa cả cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng False trail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False trail

Không có idiom phù hợp