Bản dịch của từ False trail trong tiếng Việt
False trail

False trail (Idiom)
Một manh mối hoặc dấu hiệu gây hiểu lầm dẫn đến một kết luận sai lầm.
A misleading clue or indication that leads one to an incorrect conclusion.
She followed a false trail and wasted hours looking for her lost keys.
Cô ấy theo dấu vết sai lầm và lãng phí giờ đồng hồ tìm chìa khóa bị mất của mình.
He didn't fall for the false trail left by the prankster.
Anh ấy không tin vào dấu vết sai lầm để lại bởi kẻ chơi khăm.
Did you realize it was a false trail after retracing your steps?
Bạn có nhận ra đó là dấu vết sai lầm sau khi đi lại theo bước chân của mình không?
Sự chuyển hướng hoặc xao lãng không dẫn đến kết quả mong muốn.
A diversion or distraction that does not lead to the desired outcome.
Don't fall for his false trail, focus on the main point.
Đừng tin vào dấu vết sai lầm của anh ấy, tập trung vào điểm chính.
Ignoring false trails in social discussions is crucial for clarity.
Bỏ qua dấu vết sai lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội là rất quan trọng để rõ ràng.
Have you ever been led astray by a false trail in debates?
Bạn đã bao giờ bị lạc lối bởi dấu vết sai lầm trong các cuộc tranh luận chưa?
She fell for his false trail and wasted hours searching aimlessly.
Cô ấy tin vào dấu vết sai lầm của anh ta và lãng phí giờ giấc tìm kiếm vô nghĩa.
They warned him not to follow any false trails during the investigation.
Họ cảnh báo anh ấy không nên theo bất kỳ dấu vết sai lầm nào trong quá trình điều tra.
Did the detective uncover the false trail that misled the entire community?
Liệu thám tử có khám phá ra dấu vết sai lầm đã đánh lừa cả cộng đồng không?
"False trail" là một cụm từ chỉ một sự dẫn dắt sai lầm hoặc thông tin không chính xác, có thể gây ra nhầm lẫn trong quá trình tìm kiếm hoặc điều tra. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như điều tra tội phạm, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, nhằm chỉ đến những dấu hiệu không đáng tin cậy có thể dẫn đến kết luận sai.
Cụm từ "false trail" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "false" xuất phát từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "không thật". "Trail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "traila", nghĩa là "vết", "dấu vết". Khi kết hợp lại, "false trail" chỉ những manh mối hoặc chỉ dẫn sai lầm dẫn đến sự nhầm lẫn. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học và các lĩnh vực điều tra, phản ánh sự khó khăn trong việc xác định sự thật.
Cụm từ "false trail" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khám phá, nghiên cứu, hoặc tình huống điều tra. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong các bài đọc hoặc hội thoại liên quan đến điều tra tội phạm hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hướng đi không chính xác trong việc tìm kiếm sự thật hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp