Bản dịch của từ Fanciful tale trong tiếng Việt
Fanciful tale

Fanciful tale (Adjective)
(của một người hoặc suy nghĩ hoặc ý tưởng của họ) chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng hoặc tưởng tượng.
Of a person or their thoughts or ideas existing only in the imagination or fancy.
Her fanciful tale about unicorns captivated the children at the party.
Câu chuyện tưởng tượng của cô về kỳ lân đã thu hút trẻ em tại bữa tiệc.
His fanciful tale did not convince anyone during the social meeting.
Câu chuyện tưởng tượng của anh không thuyết phục được ai trong cuộc họp xã hội.
Is your fanciful tale based on real social events or just imagination?
Câu chuyện tưởng tượng của bạn có dựa trên sự kiện xã hội thực tế không?
Fanciful tale (Noun)
The fanciful tale of the tortoise and hare teaches us patience.
Câu chuyện hư cấu về rùa và thỏ dạy chúng ta sự kiên nhẫn.
Many students do not enjoy reading fanciful tales in class.
Nhiều học sinh không thích đọc những câu chuyện hư cấu trong lớp.
Is the fanciful tale of the fox and grapes popular in schools?
Câu chuyện hư cấu về cáo và nho có phổ biến trong trường học không?
Câu chuyện hư cấu (fanciful tale) là một thể loại văn học thường chứa đựng các yếu tố kỳ ảo, tưởng tượng và không thực. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, "fanciful tale" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận và phân tích loại hình văn học này. Câu chuyện hư cấu thường mang tính giải trí, kích thích trí tưởng tượng và thường nhằm mục đích giáo dục hoặc truyền tải các thông điệp đạo đức.
Cụm từ "fanciful tale" xuất phát từ động từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là "hình dung" hoặc "tưởng tượng". Từ "fanciful" có nguồn gốc từ "fantasy", xuất hiện vào thế kỷ 14, liên kết với những câu chuyện sáng tạo và kỳ diệu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fanciful tale" ám chỉ đến những câu chuyện hư cấu, thường mang tính kỳ ảo và không có thật, phản ánh khả năng tưởng tượng phong phú của con người trong việc sáng tạo nội dung văn học.
Cụm từ "fanciful tale" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn kể chuyện hoặc phân tích văn học. Trong đời sống thường nhật, "fanciful tale" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện hư cấu, kỳ lạ hoặc phi thực tế, thường liên quan đến thể loại văn học viễn tưởng hoặc cổ tích, nhằm thỏa mãn sự tò mò và trí tưởng tượng của người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp