Bản dịch của từ Farm to table trong tiếng Việt

Farm to table

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farm to table (Adjective)

fˈɑɹm tˈu tˈeɪbəl
fˈɑɹm tˈu tˈeɪbəl
01

Một phong trào ủng hộ việc bán thực phẩm trực tiếp từ các trang trại địa phương cho người tiêu dùng.

A movement advocating for the direct sale of food from local farms to consumers.

Ví dụ

The farm to table movement supports local farmers in our community.

Phong trào farm to table ủng hộ các nông dân địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

Many restaurants do not follow the farm to table approach.

Nhiều nhà hàng không tuân theo cách tiếp cận farm to table.

Is the farm to table concept popular in your city?

Khái niệm farm to table có phổ biến ở thành phố của bạn không?

02

Một cách ăn uống nhấn mạnh vào nguyên liệu có nguồn gốc địa phương.

A way of eating that emphasizes locally sourced ingredients.

Ví dụ

Many restaurants now offer farm to table dishes for fresh meals.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp món ăn farm to table tươi ngon.

Fast food chains do not serve farm to table options in their menus.

Chuỗi thức ăn nhanh không phục vụ các lựa chọn farm to table trong thực đơn.

Are you interested in trying farm to table meals at local cafes?

Bạn có hứng thú thử món ăn farm to table tại các quán cà phê địa phương không?

03

Một hoạt động nhằm mục đích giảm dặm lương thực và thúc đẩy nông nghiệp được cộng đồng hỗ trợ.

A practice aimed at reducing food miles and promoting communitysupported agriculture.

Ví dụ

The farm to table movement supports local farmers in our community.

Phong trào farm to table hỗ trợ nông dân địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

Farm to table practices do not always ensure lower food costs.

Các phương pháp farm to table không phải lúc nào cũng đảm bảo giá thực phẩm thấp hơn.

Is the farm to table concept popular in your city?

Khái niệm farm to table có phổ biến ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farm to table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farm to table

Không có idiom phù hợp