Bản dịch của từ Fell steeply trong tiếng Việt
Fell steeply
Fell steeply (Verb)
The number of volunteers fell steeply last year to just 50.
Số lượng tình nguyện viên đã giảm mạnh xuống chỉ còn 50.
The community support did not fall steeply during the crisis.
Sự hỗ trợ của cộng đồng không giảm mạnh trong thời kỳ khủng hoảng.
Did the donations fall steeply after the event in 2022?
Có phải số tiền quyên góp đã giảm mạnh sau sự kiện năm 2022 không?
Charity donations fell steeply after the economic crisis in 2020.
Các khoản quyên góp từ thiện đã giảm mạnh sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Many people do not believe social support fell steeply last year.
Nhiều người không tin rằng hỗ trợ xã hội đã giảm mạnh năm ngoái.
Did public trust in politicians fell steeply during the pandemic?
Liệu niềm tin của công chúng vào các chính trị gia đã giảm mạnh trong đại dịch?
The economy fell steeply during the 2008 financial crisis.
Nền kinh tế đã giảm mạnh trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
Social trust did not fall steeply after the election results.
Sự tin tưởng xã hội không giảm mạnh sau kết quả bầu cử.
Did the number of volunteers fall steeply last year?
Số lượng tình nguyện viên có giảm mạnh năm ngoái không?
Cụm từ "fell steeply" diễn tả hành động rơi hoặc giảm sút với một độ dốc lớn, thường được sử dụng để chỉ sự sụt giảm nhanh chóng của một giá trị hoặc chỉ số nào đó trong một khoảng thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, "fell" có thể được hiểu trong ngữ cảnh thiên nhiên cũng như mặt kinh tế, thể hiện sự giảm sút nhanh chóng và mạnh mẽ.