Bản dịch của từ Festoon trong tiếng Việt
Festoon
Festoon (Noun)
The festoon flew gracefully over the blooming flowers in spring.
Con festoon bay lượn duyên dáng trên những bông hoa nở vào mùa xuân.
I did not see a festoon at the local park yesterday.
Tôi đã không thấy con festoon nào ở công viên địa phương hôm qua.
Did you capture a photo of the festoon in your garden?
Bạn có chụp được bức ảnh nào về con festoon trong vườn không?
Một chuỗi hoặc vòng hoa, lá hoặc ruy băng treo theo đường cong để trang trí.
A chain or garland of flowers leaves or ribbons hung in a curve as a decoration.
They decorated the hall with a festoon of colorful flowers.
Họ trang trí hội trường bằng một dải hoa đầy màu sắc.
The party did not have a festoon for the entrance.
Bữa tiệc không có dải hoa cho lối vào.
Is the festoon ready for the wedding ceremony tomorrow?
Dải hoa đã sẵn sàng cho buổi lễ cưới ngày mai chưa?
Festoon (Verb)
They festooned the hall with colorful balloons for the party.
Họ trang trí hội trường bằng bóng bay đầy màu sắc cho bữa tiệc.
She did not festoon her home for the holiday this year.
Cô ấy không trang trí nhà cửa cho kỳ nghỉ năm nay.
Did they festoon the venue for the wedding last weekend?
Họ đã trang trí địa điểm cho đám cưới cuối tuần trước chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp