Bản dịch của từ Festoon trong tiếng Việt

Festoon

Noun [U/C]Verb

Festoon (Noun)

fɛstˈun
fɛstˈun
01

Một con bướm á-âu hoặc bướm đêm có hoa văn hình vòng cung tối trên nền sáng hơn.

A eurasian butterfly or moth patterned with dark arcs on a lighter background.

Ví dụ

The festoon flew gracefully over the blooming flowers in spring.

Con festoon bay lượn duyên dáng trên những bông hoa nở vào mùa xuân.

I did not see a festoon at the local park yesterday.

Tôi đã không thấy con festoon nào ở công viên địa phương hôm qua.

Did you capture a photo of the festoon in your garden?

Bạn có chụp được bức ảnh nào về con festoon trong vườn không?

02

Một chuỗi hoặc vòng hoa, lá hoặc ruy băng treo theo đường cong để trang trí.

A chain or garland of flowers leaves or ribbons hung in a curve as a decoration.

Ví dụ

They decorated the hall with a festoon of colorful flowers.

Họ trang trí hội trường bằng một dải hoa đầy màu sắc.

The party did not have a festoon for the entrance.

Bữa tiệc không có dải hoa cho lối vào.

Is the festoon ready for the wedding ceremony tomorrow?

Dải hoa đã sẵn sàng cho buổi lễ cưới ngày mai chưa?

Festoon (Verb)

fɛstˈun
fɛstˈun
01

Trang trí (một nơi) bằng dây chuyền, vòng hoa hoặc đồ trang trí khác.

Adorn a place with chains garlands or other decorations.

Ví dụ

They festooned the hall with colorful balloons for the party.

Họ trang trí hội trường bằng bóng bay đầy màu sắc cho bữa tiệc.

She did not festoon her home for the holiday this year.

Cô ấy không trang trí nhà cửa cho kỳ nghỉ năm nay.

Did they festoon the venue for the wedding last weekend?

Họ đã trang trí địa điểm cho đám cưới cuối tuần trước chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festoon

Không có idiom phù hợp