Bản dịch của từ Festoon blind trong tiếng Việt

Festoon blind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festoon blind (Noun)

fˌɛstˈun blˈaɪnd
fˌɛstˈun blˈaɪnd
01

Một che phủ trang trí hoặc sắp xếp làm bằng vải, thường được treo theo dạng phấn hoặc vòng.

A decorative covering or arrangement made of fabric, often hung in swags or loops.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại che cửa sổ cung cấp cả chức năng và vẻ đẹp thẩm mỹ.

A type of window covering that offers both functionality and aesthetic appeal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách cụ thể của rèm hoặc vải có liên quan đến hiệu ứng trang trí.

A specific style of curtain or drapery associated with festooning effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/festoon blind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festoon blind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.