Bản dịch của từ Festoon blind trong tiếng Việt
Festoon blind
Noun [U/C]

Festoon blind(Noun)
fˌɛstˈun blˈaɪnd
fˌɛstˈun blˈaɪnd
01
Một che phủ trang trí hoặc sắp xếp làm bằng vải, thường được treo theo dạng phấn hoặc vòng.
A decorative covering or arrangement made of fabric, often hung in swags or loops.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phong cách cụ thể của rèm hoặc vải có liên quan đến hiệu ứng trang trí.
A specific style of curtain or drapery associated with festooning effects.
Ví dụ
