Bản dịch của từ Festoon blind trong tiếng Việt

Festoon blind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festoon blind(Noun)

fˌɛstˈun blˈaɪnd
fˌɛstˈun blˈaɪnd
01

Một che phủ trang trí hoặc sắp xếp làm bằng vải, thường được treo theo dạng phấn hoặc vòng.

A decorative covering or arrangement made of fabric, often hung in swags or loops.

Ví dụ
02

Một loại che cửa sổ cung cấp cả chức năng và vẻ đẹp thẩm mỹ.

A type of window covering that offers both functionality and aesthetic appeal.

Ví dụ
03

Một phong cách cụ thể của rèm hoặc vải có liên quan đến hiệu ứng trang trí.

A specific style of curtain or drapery associated with festooning effects.

Ví dụ