Bản dịch của từ Festoons trong tiếng Việt

Festoons

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festoons (Noun)

fˈɛstˌaʊnz
fˈɛstˌaʊnz
01

Một hình ảnh trang trí của một vòng hoa như vậy.

A decorative representation of such a garland.

Ví dụ

The festoons at the wedding added color and joy to the event.

Những dải trang trí tại đám cưới đã thêm màu sắc và niềm vui cho sự kiện.

The party decorations did not include any festoons this year.

Trang trí bữa tiệc năm nay không bao gồm bất kỳ dải trang trí nào.

Are the festoons for the festival ready for the opening ceremony?

Những dải trang trí cho lễ hội đã sẵn sàng cho buổi lễ khai mạc chưa?

02

Một chuỗi hoặc vòng hoa làm bằng hoa, lá hoặc ruy băng, treo theo hình cong.

A chain or garland of flowers leaves or ribbons hung in a curve.

Ví dụ

They decorated the hall with festoons for the wedding celebration.

Họ trang trí hội trường bằng những chuỗi hoa cho lễ cưới.

The party did not have any festoons hanging from the ceiling.

Bữa tiệc không có chuỗi hoa nào treo từ trần nhà.

Are there any festoons at the community festival this year?

Có chuỗi hoa nào tại lễ hội cộng đồng năm nay không?

03

Một vật trang trí hoặc tô điểm cho lễ hội.

A festive decoration or adornment.

Ví dụ

The festival had colorful festoons hanging from every tree.

Lễ hội có những dải trang trí đầy màu sắc treo từ mọi cây.

They did not use festoons for the simple birthday party.

Họ không sử dụng dải trang trí cho bữa tiệc sinh nhật đơn giản.

Are the festoons ready for the community celebration this weekend?

Những dải trang trí đã sẵn sàng cho lễ kỷ niệm cộng đồng cuối tuần này chưa?

Festoons (Verb)

fˈɛstˌaʊnz
fˈɛstˌaʊnz
01

Để trang trí hoặc tô điểm.

To decorate or embellish.

Ví dụ

They festooned the hall with colorful balloons for the party.

Họ trang trí hội trường bằng những quả bóng đầy màu sắc cho bữa tiệc.

They did not festoon the venue for the small gathering.

Họ không trang trí địa điểm cho buổi gặp gỡ nhỏ.

Did they festoon the stage for the community event last week?

Họ có trang trí sân khấu cho sự kiện cộng đồng tuần trước không?

02

Để trang trí hoặc treo bằng ruy băng hoặc hoa.

To adorn or festoon with ribbons or flowers.

Ví dụ

They festooned the hall with colorful ribbons for the party.

Họ trang trí hội trường bằng dải ruy băng màu cho bữa tiệc.

She did not festoon her home for the social gathering.

Cô ấy không trang trí nhà cửa cho buổi gặp gỡ xã hội.

Did they festoon the venue for the charity event last week?

Họ có trang trí địa điểm cho sự kiện từ thiện tuần trước không?

03

Để treo theo đường cong hoặc vòng lặp.

To hang in a curve or loop.

Ví dụ

They festooned the hall with colorful balloons for the party.

Họ trang trí hội trường bằng bóng bay nhiều màu cho bữa tiệc.

She did not festoon the classroom for the exam.

Cô ấy không trang trí lớp học cho kỳ thi.

Did they festoon the trees for the festival last year?

Họ có trang trí cây cho lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/festoons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festoons

Không có idiom phù hợp