Bản dịch của từ Festoons trong tiếng Việt

Festoons

Noun [U/C] Verb

Festoons (Noun)

fˈɛstˌaʊnz
fˈɛstˌaʊnz
01

Một hình ảnh trang trí của một vòng hoa như vậy.

A decorative representation of such a garland.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuỗi hoặc vòng hoa làm bằng hoa, lá hoặc ruy băng, treo theo hình cong.

A chain or garland of flowers leaves or ribbons hung in a curve.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật trang trí hoặc tô điểm cho lễ hội.

A festive decoration or adornment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Festoons (Verb)

fˈɛstˌaʊnz
fˈɛstˌaʊnz
01

Để trang trí hoặc tô điểm.

To decorate or embellish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để trang trí hoặc treo bằng ruy băng hoặc hoa.

To adorn or festoon with ribbons or flowers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để treo theo đường cong hoặc vòng lặp.

To hang in a curve or loop.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festoons

Không có idiom phù hợp