Bản dịch của từ Feta trong tiếng Việt
Feta
Noun [U/C]
Feta (Noun)
fˈɛɾə
fˈɛɾə
Ví dụ
She brought a plate of feta cheese to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa phô mai feta đến buổi tụ tập xã hội.
The recipe for the salad called for crumbled feta as a topping.
Công thức cho món salad yêu cầu phô mai feta băm nhỏ làm lớp phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feta
Không có idiom phù hợp