Bản dịch của từ Feta trong tiếng Việt

Feta

Noun [U/C]

Feta (Noun)

fˈɛɾə
fˈɛɾə
01

Một loại pho mát hy lạp có vị mặn trắng làm từ sữa cừu cái hoặc dê.

A white salty greek cheese made from the milk of ewes or goats.

Ví dụ

She brought a plate of feta cheese to the social gathering.

Cô ấy mang một đĩa phô mai feta đến buổi tụ tập xã hội.

The recipe for the salad called for crumbled feta as a topping.

Công thức cho món salad yêu cầu phô mai feta băm nhỏ làm lớp phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feta

Không có idiom phù hợp