Bản dịch của từ Feta trong tiếng Việt
Feta

Feta (Noun)
She brought a plate of feta cheese to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa phô mai feta đến buổi tụ tập xã hội.
The recipe for the salad called for crumbled feta as a topping.
Công thức cho món salad yêu cầu phô mai feta băm nhỏ làm lớp phủ.
The Greek restaurant served a delicious dish with feta cheese.
Nhà hàng Hy Lạp phục vụ một món ngon với phô mai feta.
Feta là một loại phô mai truyền thống từ Hy Lạp, thường được làm từ sữa cừu hoặc hỗn hợp sữa cừu và sữa bò. Feta có kết cấu mềm, vị mặn và hơi chua, thường được sử dụng trong các món salad, bánh mì hoặc các món ăn chế biến từ rau. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ "feta" mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, song có thể khác nhau về cách phát âm do thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "feta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "feta", có nghĩa là "phần" hoặc "miếng". Từ này bắt nguồn từ sự phân chia phô mai thành các phần nhỏ để dễ dàng bảo quản và tiêu thụ. Qua thời gian, "feta" đã trở thành tên gọi chính thức cho loại phô mai trắng muối nổi tiếng của Hy Lạp, thường được sản xuất từ sữa cừu hoặc sữa dê. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh quá trình lịch sử và kỹ thuật chế biến thực phẩm đặc trưng của nền văn hóa Địa Trung Hải.
Từ "feta" chỉ loại phô mai truyền thống từ Hy Lạp, được làm từ sữa cừu hoặc hỗn hợp sữa cừu và bò. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, từ "feta" thường được sử dụng trong bối cảnh chế biến món ăn, quảng cáo thực phẩm và thực đơn nhà hàng, thể hiện sự phổ biến trong văn hóa ẩm thực và ý thức dinh dưỡng.