Bản dịch của từ Feted trong tiếng Việt
Feted

Feted (Verb)
The community feted the local hero with a grand celebration.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ lớn để vinh danh người hùng địa phương.
They did not feted the volunteers for their hard work this year.
Họ đã không tổ chức lễ vinh danh cho các tình nguyện viên vì công sức của họ năm nay.
Did the city feted the teachers during the annual awards ceremony?
Thành phố có tổ chức lễ vinh danh cho các giáo viên trong buổi lễ trao giải thường niên không?
They feted the local hero at the community center last Saturday.
Họ đã tổ chức tiệc cho người hùng địa phương tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
She did not feted her friends on their birthdays this year.
Cô ấy không tổ chức tiệc cho bạn bè vào sinh nhật năm nay.
The community feted Maria for her volunteer work last weekend.
Cộng đồng đã vinh danh Maria vì công việc tình nguyện của cô ấy vào cuối tuần trước.
They did not feted John during the annual festival last year.
Họ đã không vinh danh John trong lễ hội thường niên năm ngoái.
Did the school feted the students for their achievements this year?
Trường có vinh danh các học sinh vì những thành tích của họ trong năm nay không?
The community feted Sarah for her volunteer work last Saturday.
Cộng đồng đã vinh danh Sarah vì công việc tình nguyện của cô ấy vào thứ Bảy tuần trước.
They did not feted John despite his contributions to the charity.
Họ đã không vinh danh John mặc dù anh ấy đã đóng góp cho từ thiện.
Dạng động từ của Feted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feting |
Feted (Adjective)
Được ca ngợi rộng rãi vì những thành tựu đạt được.
Widely praised for achievements.
The community feted Sarah for her volunteer work last year.
Cộng đồng đã tán dương Sarah vì công việc tình nguyện của cô năm ngoái.
They were not feted at the event despite their hard work.
Họ không được tán dương tại sự kiện mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Why was John feted during the social gathering last weekend?
Tại sao John lại được tán dương trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước?
The community feted Maria for her work in local charities.
Cộng đồng đã tôn vinh Maria vì công việc của cô trong các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not feted the volunteers for their hard work last year.
Họ đã không tôn vinh các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ năm ngoái.
Được tôn vinh hoặc vinh danh.
Celebrated or honored.
The community feted Maria for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng đã tôn vinh Maria vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
They did not feted John for his contributions to local events.
Họ không tôn vinh John vì những đóng góp của anh cho các sự kiện địa phương.
Why was the team not feted after winning the championship?
Tại sao đội không được tôn vinh sau khi giành chiến thắng giải vô địch?
The community feted Sarah for her volunteer work last weekend.
Cộng đồng đã tôn vinh Sarah vì công việc tình nguyện của cô ấy cuối tuần trước.
They did not feted John for his contributions to the event.
Họ không tôn vinh John vì những đóng góp của anh ấy cho sự kiện.
Họ từ
Từ "feted" có nguồn gốc từ động từ "fete", nghĩa là tổ chức một buổi lễ hay sự kiện để tôn vinh ai đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân được vinh danh hay ca ngợi. Trong tiếng Anh, "feted" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong văn cảnh nói, "feted" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp