Bản dịch của từ Feted trong tiếng Việt
Feted
Feted (Verb)
Dạng động từ của Feted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feting |
Feted (Adjective)
Được ca ngợi rộng rãi vì những thành tựu đạt được.
Widely praised for achievements.
Được tôn vinh hoặc vinh danh.
Celebrated or honored.
Họ từ
Từ "feted" có nguồn gốc từ động từ "fete", nghĩa là tổ chức một buổi lễ hay sự kiện để tôn vinh ai đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân được vinh danh hay ca ngợi. Trong tiếng Anh, "feted" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong văn cảnh nói, "feted" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp