Bản dịch của từ Fetes trong tiếng Việt
Fetes
Fetes (Noun)
Một buổi biểu diễn hoặc giải trí công cộng.
Một lễ kỷ niệm hoặc lễ hội.
A celebration or festival
Một loạt các sự kiện được tổ chức để tôn vinh một dịp đặc biệt.
An organized series of events held in honor of a particular occasion
Dạng danh từ của Fetes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fete | Fetes |
Fetes (Verb)
Tổ chức lễ kỷ niệm hoặc lễ hội để vinh danh ai đó.
To hold a celebration or festival in someones honor
Dạng động từ của Fetes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fetes cùng Chu Du Speak