Bản dịch của từ Fief trong tiếng Việt
Fief

Fief (Noun)
In medieval Europe, a fief was granted to a vassal.
Ở châu Âu thời trung cổ, thái ấp được cấp cho một chư hầu.
The lord owned the fief and allowed peasants to work the land.
Lãnh chúa sở hữu thái ấp và cho phép nông dân làm việc trên đất.
The fiefdom included villages, fields, and forests.
Thái độ bao gồm làng mạc, cánh đồng và rừng.
The lord granted him a fief in exchange for loyalty.
Lãnh chúa ban cho anh ta một thái ấp để đổi lấy lòng trung thành.
The fief was passed down through generations within the noble family.
Thái ấp được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình quý tộc.
The peasants worked the land on the fief for their lord.
Những người nông dân làm ruộng trên thái ấp cho lãnh chúa của họ.
Họ từ
Từ "fief" (tiếng Việt: lãnh địa) xuất phát từ thời kỳ phong kiến châu Âu, chỉ một mảnh đất hay tài sản được trao cho một lãnh chúa hoặc quý tộc từ một người cai trị, thường kèm theo nghĩa vụ quân sự hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "fief" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể dễ nghe ở âm tiết cuối hơn.
Từ "fief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "feodum", có nghĩa là "tài sản" hoặc "quyền sở hữu". Lịch sử từ này liên quan đến hệ thống phong kiến trung đại, nơi mà những lãnh chúa ban phát đất đai cho các quý tộc để đổi lấy sự trung thành và dịch vụ quân sự. Ý nghĩa hiện tại của "fief" gắn liền với khái niệm quyền lực và tài sản chính trị, thể hiện mối quan hệ giữa quyển lực và nghĩa vụ.
Từ "fief" (lãnh địa) chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và kinh tế, đặc biệt liên quan đến chế độ phong kiến. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường chỉ gặp trong các bài đọc về lịch sử hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ "fief" xuất hiện khi thảo luận về quyền sở hữu, quản lý tài sản hoặc trong các tình huống liên quan đến phân chia quyền lực và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp