Bản dịch của từ Fief trong tiếng Việt

Fief

Noun [U/C]

Fief (Noun)

fˈif
fˈif
01

Phạm vi hoạt động hoặc kiểm soát của một người.

A person's sphere of operation or control.

Ví dụ

In medieval Europe, a fief was granted to a vassal.

Ở châu Âu thời trung cổ, thái ấp được cấp cho một chư hầu.

The lord owned the fief and allowed peasants to work the land.

Lãnh chúa sở hữu thái ấp và cho phép nông dân làm việc trên đất.

The fiefdom included villages, fields, and forests.

Thái độ bao gồm làng mạc, cánh đồng và rừng.

02

Đất đai, đặc biệt là đất đai được nắm giữ với điều kiện phục vụ phong kiến; một khoản phí.

An estate of land, especially one held on condition of feudal service; a fee.

Ví dụ

The lord granted him a fief in exchange for loyalty.

Lãnh chúa ban cho anh ta một thái ấp để đổi lấy lòng trung thành.

The fief was passed down through generations within the noble family.

Thái ấp được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình quý tộc.

The peasants worked the land on the fief for their lord.

Những người nông dân làm ruộng trên thái ấp cho lãnh chúa của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fief

Không có idiom phù hợp