Bản dịch của từ Fight a losing battle trong tiếng Việt
Fight a losing battle

Fight a losing battle (Verb)
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống lại biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for social justice in vain.
Họ không chiến đấu một trận chiến thất bại vì công lý xã hội một cách vô ích.
Are we fighting a losing battle against poverty in our community?
Chúng ta có đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống lại nghèo đói trong cộng đồng không?
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống lại biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for social justice in vain.
Họ không chiến đấu một trận chiến thất bại cho công bằng xã hội một cách vô ích.
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống lại biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for equal rights in society.
Họ không chiến đấu một trận chiến thất bại cho quyền bình đẳng trong xã hội.
Are we fighting a losing battle against poverty in our community?
Chúng ta có đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống lại nghèo đói trong cộng đồng không?
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến vô vọng chống biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for equal rights anymore.
Họ không còn chiến đấu một trận chiến vô vọng cho quyền bình đẳng nữa.
Kháng cự hoặc phản đối điều gì đó rõ ràng là không thể chiến thắng.
To resist or oppose something that is clearly unwinnable.
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến không thể thắng trước biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for social justice in vain.
Họ không chiến đấu một trận chiến không thể thắng vì công lý xã hội một cách vô ích.
Do you think we fight a losing battle against poverty?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta đang chiến đấu một trận chiến không thể thắng trước nghèo đói không?
Many activists fight a losing battle against climate change every day.
Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu một trận chiến thất bại chống biến đổi khí hậu mỗi ngày.
They do not fight a losing battle for equal rights in society.
Họ không chiến đấu một trận chiến thất bại cho quyền bình đẳng trong xã hội.
Cụm từ "fight a losing battle" được sử dụng để chỉ một nỗ lực hoặc cuộc đấu tranh mà người tham gia biết rõ rằng họ sẽ không thể đạt được thành công hoặc chiến thắng. Cụm từ này thường mang âm hưởng bi quan, phản ánh sự vô vọng trong tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.