Bản dịch của từ Figurehead trong tiếng Việt

Figurehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figurehead(Noun)

fˈɪɡjʊrhˌɛd
ˈfɪɡjɝˌhɛd
01

Một nhà lãnh đạo hoặc đại diện biểu tượng

A symbolic leader or representative

Ví dụ
02

Một người giữ chức vụ lãnh đạo danh nghĩa nhưng không có quyền lực thực sự.

A person who holds a position of nominal leadership without real power

Ví dụ
03

Một bức tượng được chạm khắc ở mũi tàu.

A carved figure on the prow of a ship

Ví dụ