Bản dịch của từ Figurehead trong tiếng Việt
Figurehead

Figurehead (Noun)
The charity event had a celebrity figurehead to attract attention.
Sự kiện từ thiện có một người nổi tiếng làm bề trên để thu hút sự chú ý.
The company appointed a figurehead CEO while the real decision-making happened behind the scenes.
Công ty bổ nhiệm một giám đốc điều hành hình thức trong khi quyết định thực sự diễn ra sau hậu trường.
The organization's figurehead was a respected elder known for wisdom.
Người đại diện của tổ chức là một người cao tuổi được biết đến với sự khôn ngoan.
The figurehead on the ship represented a mythical creature.
Hình thần trên tàu biểu thị một sinh vật thần thoại.
The figurehead of the ship was beautifully crafted and painted.
Hình thần của con tàu được chế tác và sơn đẹp mắt.
The sailors believed the figurehead brought them luck on voyages.
Các thủy thủ tin rằng hình thần mang lại may mắn cho họ trên các chuyến đi.
Dạng danh từ của Figurehead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Figurehead | Figureheads |
Họ từ
Từ "figurehead" chỉ đến một người có chức vụ cao trong tổ chức nhưng không có quyền lực thực sự, thường chỉ đóng vai trò biểu tượng. Thuật ngữ này phổ biến trong các bối cảnh chính trị, nơi cá nhân này có thể là người đứng đầu một quốc gia nhưng thực tế quyền lực nằm trong tay người khác. Ở cả Anh và Mỹ, "figurehead" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ trang trọng khi sử dụng có thể khác biệt.
Từ "figurehead" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "figure" (hình dáng, hình ảnh) và "head" (đầu, người đứng đầu). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc sử dụng những bức tượng đầu người được trang trí trên các con tàu, thường biểu thị quyền lực mà không thực sự nắm quyền lực điều hành. Trong bối cảnh hiện đại, "figurehead" chỉ người có danh tiếng hay chức vụ nhưng không thực sự hoạt động quản lý, phản ánh ý nghĩa liên quan đến hình thức và vai trò tượng trưng.
Từ "figurehead" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh để chỉ những người đứng đầu không có quyền lực thực sự. Situations phổ biến có thể bao gồm các cuộc thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc phê bình về vai trò lãnh đạo. Việc sử dụng từ này ở các lĩnh vực khác như văn hóa và xã hội cũng có thể xảy ra, nhưng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp