Bản dịch của từ Figurehead trong tiếng Việt
Figurehead
Noun [U/C]

Figurehead(Noun)
fˈɪɡjʊrhˌɛd
ˈfɪɡjɝˌhɛd
01
Một nhà lãnh đạo hoặc đại diện biểu tượng
A symbolic leader or representative
Ví dụ
Ví dụ
Figurehead

Một nhà lãnh đạo hoặc đại diện biểu tượng
A symbolic leader or representative