Bản dịch của từ Figurehead trong tiếng Việt

Figurehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figurehead (Noun)

fˈɪgjəɹhɛd
fˈɪgjɚhɛd
01

Một nhà lãnh đạo danh nghĩa hoặc người đứng đầu không có quyền lực thực sự.

A nominal leader or head without real power.

Ví dụ

The charity event had a celebrity figurehead to attract attention.

Sự kiện từ thiện có một người nổi tiếng làm bề trên để thu hút sự chú ý.

The company appointed a figurehead CEO while the real decision-making happened behind the scenes.

Công ty bổ nhiệm một giám đốc điều hành hình thức trong khi quyết định thực sự diễn ra sau hậu trường.

The organization's figurehead was a respected elder known for wisdom.

Người đại diện của tổ chức là một người cao tuổi được biết đến với sự khôn ngoan.

02

Một tác phẩm chạm khắc, thường là một bức tượng bán thân hoặc một nhân vật có chiều dài đầy đủ, đặt ở mũi một chiếc thuyền buồm kiểu cũ.

A carving typically a bust or a fulllength figure set at the prow of an oldfashioned sailing ship.

Ví dụ

The figurehead on the ship represented a mythical creature.

Hình thần trên tàu biểu thị một sinh vật thần thoại.

The figurehead of the ship was beautifully crafted and painted.

Hình thần của con tàu được chế tác và sơn đẹp mắt.

The sailors believed the figurehead brought them luck on voyages.

Các thủy thủ tin rằng hình thần mang lại may mắn cho họ trên các chuyến đi.

Dạng danh từ của Figurehead (Noun)

SingularPlural

Figurehead

Figureheads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/figurehead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figurehead

Không có idiom phù hợp