Bản dịch của từ Fill out trong tiếng Việt
Fill out

Fill out (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) đổ đầy; để làm cho đầy đủ.
Transitive obsolete to fill up to make full.
She asked him to fill out the survey form completely.
Cô ấy yêu cầu anh điền đầy đủ vào biểu mẫu khảo sát.
Students need to fill out their personal details on the application.
Học sinh cần điền đầy đủ thông tin cá nhân vào đơn xin.
Please fill out the registration form before the deadline.
Vui lòng điền đầy đủ vào mẫu đăng ký trước thời hạn.
(nội động từ) để vóc dáng của một người phát triển khi trưởng thành hoặc khi thừa cân.
Intransitive to have ones physique expand with maturity or with surplus weight.
After college, she started to fill out and gain confidence.
Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy bắt đầu phát triển và tự tin hơn.
He began to fill out after switching to a healthier diet.
Anh ấy bắt đầu tăng cân sau khi chuyển sang chế độ ăn lành mạnh.
The actor filled out for his role as a bodybuilder.
Diễn viên tăng cân để chuẩn bị cho vai trò là một VĐV.
(chuyển tiếp) để hoàn thành một biểu mẫu hoặc bảng câu hỏi với thông tin được yêu cầu.
Transitive to complete a form or questionnaire with requested information.
Please fill out your contact details on the registration form.
Vui lòng điền thông tin liên lạc của bạn vào mẫu đăng ký.
Students need to fill out a survey about their study habits.
Học sinh cần điền một cuộc khảo sát về thói quen học tập của họ.
Volunteers will help participants fill out the feedback form.
Những tình nguyện viên sẽ giúp các người tham gia điền mẫu phản hồi.
Từ "fill out" thường được hiểu là quá trình hoàn thành hoặc cung cấp thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "fill out" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động điền thông tin vào biểu mẫu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fill in" thay thế cho "fill out" mà vẫn mang nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ai đó nhưng đều hướng tới việc hoàn thành một thông tin cần thiết.
Từ "fill out" xuất phát từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "fill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyllan", mang nghĩa là "lấp đầy" từ gốc Proto-Germanic *fullijan. Từ "out" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là "ra ngoài". Cụm từ "fill out" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm đầy một vật thể, nhưng sau này phát triển sang nghĩa là hoàn thành các thông tin trong một mẫu đơn hay biểu mẫu, thể hiện sự đầy đủ và chính xác trong thông tin.
Cụm từ "fill out" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ hành động hoàn thành các biểu mẫu hoặc tài liệu thông tin. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "fill out" phổ biến trong các tình huống hàng ngày như khi điền thông tin cá nhân vào các tài liệu, đơn đăng ký hoặc khảo sát. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác trong giao tiếp hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp