Bản dịch của từ Fill up trong tiếng Việt
Fill up
Fill up (Idiom)
She always fills up her schedule with volunteer work.
Cô ấy luôn lấp đầy lịch trình với công việc tình nguyện.
Don't fill up your essay with unnecessary details.
Đừng lấp đầy bài luận của bạn với các chi tiết không cần thiết.
Did you fill up the form before the deadline?
Bạn đã điền đầy đủ thông tin vào mẫu trước hạn chót chưa?
Cung cấp cho ai đó một lượng lớn thứ gì đó, thường là một trải nghiệm hoặc thông tin.
To provide someone with a large amount of something typically an experience or information.
She filled up her speech with personal anecdotes to engage the audience.
Cô ấy đã lấp đầy bài phát biểu của mình bằng các câu chuyện cá nhân để thu hút khán giả.
He didn't fill up his essay with unnecessary details, keeping it concise.
Anh ấy không lấp đầy bài luận của mình với những chi tiết không cần thiết, giữ cho nó ngắn gọn.
Did you fill up your report with relevant statistics for the presentation?
Bạn đã lấp đầy báo cáo của mình bằng các số liệu thống kê liên quan cho bài thuyết trình chưa?
She needs to fill up the application form before the deadline.
Cô ấy cần phải điền đầy đủ vào mẫu đơn trước hạn chót.
Don't forget to fill up all the required information on the questionnaire.
Đừng quên điền đầy đủ tất cả thông tin cần thiết trên bảng câu hỏi.
Did you manage to fill up the registration form for the event?
Bạn đã điền đầy đủ vào mẫu đăng ký cho sự kiện chưa?
“Fill up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên đầy hơn. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đổ đầy một vật chứa, như chai nước hay xe hơi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt trong các tình huống thân mật hoặc văn phong trang trọng.
Từ "fill up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là làm đầy hoặc lấp đầy. Cấu trúc từ "fill" có nguồn gốc từ động từ "fyllan" trong tiếng Anglo-Saxon, kết hợp với trạng từ "up" chỉ trạng thái hoàn tất. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành nghĩa hiện đại, biểu thị hành động lấp đầy một không gian hay khối lượng, như trong việc đổ đầy nước vào một bình. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính toàn vẹn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
Từ "fill up" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, thí sinh có thể gặp "fill up" khi cần ghi chú thông tin hoặc khi nghe hướng dẫn sử dụng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc hoạt động cụ thể. Ngoài ra, "fill up" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như đổ xăng, làm đầy chai nước, hoặc khi đề cập đến việc lấp đầy một không gian trống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp