Bản dịch của từ Filoplume trong tiếng Việt
Filoplume

Filoplume (Noun)
The filoplume feathers of peacocks are stunning in social displays.
Lông filoplume của con công rất đẹp trong các màn trình diễn xã hội.
Many birds do not use filoplume feathers for social interactions.
Nhiều loài chim không sử dụng lông filoplume cho các tương tác xã hội.
Are filoplume feathers important for birds' social behavior?
Lông filoplume có quan trọng đối với hành vi xã hội của chim không?
Từ "filoplume" được định nghĩa là một loại lông vũ nhỏ, mềm mại, chủ yếu xuất hiện trên cơ thể của các loài chim. Lông filoplume có chức năng cảm nhận và giúp duy trì nhiệt độ cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học và động vật học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu cấu trúc lông của chim.
Từ "filoplume" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “filus” có nghĩa là "sợi" và “pluma” có nghĩa là "lông". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một loại lông mịn, thường thấy ở các loài chim, có chức năng cảm nhận và cách nhiệt. Lịch sử từ này phản ánh sự nghiên cứu về cấu trúc lông của chim, từ đó mở rộng ý nghĩa đến việc mô tả các đặc điểm sinh học liên quan đến cảm nhận và điều kiện môi trường.
Từ "filoplume" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực sinh học và không thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Nói chung, "filoplume" được sử dụng để chỉ một loại lông mềm và mảnh trên cơ thể chim, giúp nhận biết và kiểm soát chuyển động của lông vũ. Trong các văn cảnh học thuật, thuật ngữ này thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu sinh học hoặc các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và đặc điểm sinh học của loài chim.