Bản dịch của từ Filoplume trong tiếng Việt

Filoplume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filoplume (Noun)

fˈɪləplum
fˈɪləplum
01

Một loại lông giống như lông mịn, thường bao gồm một trục dài và mỏng với một chùm ngạnh ngắn ở đầu.

A type of feather resembling a fine hair typically consisting of a long thin shaft with a tuft of short barbs at its tip.

Ví dụ

The filoplume feathers of peacocks are stunning in social displays.

Lông filoplume của con công rất đẹp trong các màn trình diễn xã hội.

Many birds do not use filoplume feathers for social interactions.

Nhiều loài chim không sử dụng lông filoplume cho các tương tác xã hội.

Are filoplume feathers important for birds' social behavior?

Lông filoplume có quan trọng đối với hành vi xã hội của chim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filoplume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filoplume

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.