Bản dịch của từ Filter coffee trong tiếng Việt
Filter coffee

Filter coffee (Noun)
I prefer filter coffee for my morning social gatherings with friends.
Tôi thích cà phê pha phin cho các buổi gặp gỡ bạn bè buổi sáng.
They do not serve filter coffee at the local café anymore.
Họ không phục vụ cà phê pha phin tại quán cà phê địa phương nữa.
Do you enjoy filter coffee during your social events?
Bạn có thích cà phê pha phin trong các sự kiện xã hội không?
Một phong cách pha chế cà phê nhấn mạnh đến sự tinh khiết và rõ ràng của hương vị.
A style of coffee preparation that emphasizes purity and clarity of flavour.
I prefer filter coffee for its clean and rich flavor.
Tôi thích cà phê lọc vì hương vị sạch và đậm đà.
Many people do not enjoy filter coffee as much as espresso.
Nhiều người không thích cà phê lọc bằng cà phê espresso.
Is filter coffee more popular in social gatherings than instant coffee?
Cà phê lọc có phổ biến hơn trong các buổi họp mặt xã hội không?
I enjoy drinking filter coffee during social gatherings with friends.
Tôi thích uống cà phê lọc trong các buổi gặp mặt bạn bè.
Many people do not prefer filter coffee over espresso or cappuccino.
Nhiều người không thích cà phê lọc hơn espresso hoặc cappuccino.
Is filter coffee popular at social events in your city?
Cà phê lọc có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Cà phê lọc (filter coffee) là loại cà phê được chiết xuất qua một bộ lọc, thường là giấy hoặc kim loại, giúp loại bỏ bã cà phê và tạp chất, cho ra một thức uống trong suốt, có hương vị đậm đà. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, người ta thường kết hợp với từ "brewing" để chỉ phương pháp pha chế hơn là chỉ đơn thuần là cà phê lọc.
Từ "filter" có nguồn gốc từ động từ Latinh "filtrare", có nghĩa là "lọc" hay "qua". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "filtre", chỉ các thiết bị dùng để loại bỏ tạp chất trong chất lỏng. Từ "coffee" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qahwa", chỉ thức uống làm từ hạt cà phê rang. Sự kết hợp "filter coffee" xuất phát từ phương pháp pha cà phê bằng cách lọc nước qua bột cà phê, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật pha chế và ưa chuộng sự tinh khiết trong hương vị.
Cà phê lọc (filter coffee) là thuật ngữ ít xuất hiện trong cấu trúc từ vựng của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày và nền văn hóa cà phê, thuật ngữ này rất phổ biến, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, cách pha chế, và thói quen uống cà phê, đặc biệt ở những quốc gia có văn hóa uống cà phê phát triển như Việt Nam.