Bản dịch của từ Financial statement trong tiếng Việt

Financial statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial statement (Noun)

fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
01

Một bản ghi chính thức trình bày các hoạt động tài chính và vị trí của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân.

A formal record that outlines the financial activities and position of a business, organization, or individual.

Ví dụ

The financial statement showed a profit of $10,000 last year.

Báo cáo tài chính cho thấy lợi nhuận 10.000 đô la năm ngoái.

The financial statement does not include personal expenses or debts.

Báo cáo tài chính không bao gồm chi phí hoặc nợ cá nhân.

What details are in the financial statement for community projects?

Có những chi tiết gì trong báo cáo tài chính cho các dự án cộng đồng?

02

Các tài liệu tóm tắt hiệu suất tài chính và vị trí của một thực thể tại một thời điểm cụ thể.

Documents that summarize the financial performance and position of an entity at a particular point in time.

Ví dụ

The financial statement revealed the charity's income and expenses last year.

Báo cáo tài chính tiết lộ thu nhập và chi phí của tổ chức từ thiện năm ngoái.

The financial statement does not include donations from anonymous sources.

Báo cáo tài chính không bao gồm các khoản quyên góp từ nguồn ẩn danh.

Is the financial statement available for public review at the meeting?

Báo cáo tài chính có sẵn để công chúng xem tại cuộc họp không?

03

Gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thường được sử dụng bởi nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Includes balance sheet, income statement, and cash flow statement, commonly used by investors and regulators.

Ví dụ

The financial statement revealed a profit of $50,000 for last year.

Báo cáo tài chính cho thấy lợi nhuận 50.000 đô la cho năm ngoái.

The financial statement does not include expenses for community projects.

Báo cáo tài chính không bao gồm chi phí cho các dự án cộng đồng.

Does the financial statement show the funding for social programs?

Báo cáo tài chính có cho thấy nguồn vốn cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial statement

Không có idiom phù hợp