Bản dịch của từ Fine-tuned trong tiếng Việt

Fine-tuned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine-tuned (Verb)

fˈaɪntˌʌntˌud
fˈaɪntˌʌntˌud
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của tinh chỉnh.

Past tense and past participle of finetune.

Ví dụ

The community program fine-tuned its approach based on feedback from residents.

Chương trình cộng đồng đã điều chỉnh cách tiếp cận dựa trên phản hồi từ cư dân.

The city council did not fine-tune the budget for social services.

Hội đồng thành phố đã không điều chỉnh ngân sách cho dịch vụ xã hội.

Did the organization fine-tune its strategy to help the homeless effectively?

Tổ chức đã điều chỉnh chiến lược của mình để giúp người vô gia cư hiệu quả chưa?

02

Để thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho một cái gì đó để cải thiện hiệu suất của nó.

To make small adjustments to something to improve its performance.

Ví dụ

The community center fine-tuned its programs based on feedback from locals.

Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh các chương trình dựa trên phản hồi từ người dân.

They did not fine-tune their outreach efforts last year, causing low attendance.

Họ đã không điều chỉnh nỗ lực tiếp cận vào năm ngoái, dẫn đến sự tham gia thấp.

Did the city fine-tune its social services after the last survey results?

Thành phố đã điều chỉnh các dịch vụ xã hội sau kết quả khảo sát cuối cùng chưa?

03

Để điều chỉnh hoặc tối ưu hóa một cái gì đó ở mức độ chính xác cao.

To adjust or optimize something to a high degree of precision.

Ví dụ

The committee fine-tuned the proposal for social housing in 2023.

Ủy ban đã điều chỉnh đề xuất về nhà ở xã hội vào năm 2023.

They did not fine-tune the budget for community programs this year.

Họ không điều chỉnh ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm nay.

Did the team fine-tune the outreach strategy for local events?

Nhóm đã điều chỉnh chiến lược tiếp cận cho các sự kiện địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine-tuned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine-tuned

Không có idiom phù hợp