Bản dịch của từ Fine-tuned trong tiếng Việt
Fine-tuned

Fine-tuned (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tinh chỉnh.
Past tense and past participle of finetune.
The community program fine-tuned its approach based on feedback from residents.
Chương trình cộng đồng đã điều chỉnh cách tiếp cận dựa trên phản hồi từ cư dân.
The city council did not fine-tune the budget for social services.
Hội đồng thành phố đã không điều chỉnh ngân sách cho dịch vụ xã hội.
Did the organization fine-tune its strategy to help the homeless effectively?
Tổ chức đã điều chỉnh chiến lược của mình để giúp người vô gia cư hiệu quả chưa?
Để thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho một cái gì đó để cải thiện hiệu suất của nó.
To make small adjustments to something to improve its performance.
The community center fine-tuned its programs based on feedback from locals.
Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh các chương trình dựa trên phản hồi từ người dân.
They did not fine-tune their outreach efforts last year, causing low attendance.
Họ đã không điều chỉnh nỗ lực tiếp cận vào năm ngoái, dẫn đến sự tham gia thấp.
Did the city fine-tune its social services after the last survey results?
Thành phố đã điều chỉnh các dịch vụ xã hội sau kết quả khảo sát cuối cùng chưa?
The committee fine-tuned the proposal for social housing in 2023.
Ủy ban đã điều chỉnh đề xuất về nhà ở xã hội vào năm 2023.
They did not fine-tune the budget for community programs this year.
Họ không điều chỉnh ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm nay.
Did the team fine-tune the outreach strategy for local events?
Nhóm đã điều chỉnh chiến lược tiếp cận cho các sự kiện địa phương chưa?
Họ từ
Thuật ngữ "fine-tuned" được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc tinh chỉnh một cái gì đó với mức độ chính xác cao. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học và nghệ thuật để diễn tả việc cải thiện hoặc tối ưu hóa một quy trình hoặc sản phẩm. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "fine-tuned" vẫn giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau về ngữ cảnh, với Tiếng Anh Anh nghiêng về các ứng dụng trong âm nhạc và kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "fine-tuned" có nguồn gốc từ động từ "fine" trong tiếng Latinh, "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thiện", cùng với từ "tune", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ton", mang nghĩa "âm điệu" hoặc "điều chỉnh". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc điều chỉnh nhạc cụ nhằm đạt được âm thanh hoàn hảo. Ngày nay, "fine-tuned" được mở rộng để diễn tả việc điều chỉnh tinh tế và chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ, khoa học và quản lý, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và hiệu quả trong các quá trình.
Từ "fine-tuned" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến điều chỉnh tinh vi trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cải thiện hoặc tinh chỉnh một sản phẩm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và khoa học, nơi việc điều chỉnh là cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp