Bản dịch của từ Finger joint trong tiếng Việt

Finger joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger joint (Noun)

fˈɪŋgəɹ dʒɔɪnt
fˈɪŋgəɹ dʒɔɪnt
01

Một loại khớp trong bàn tay con người kết nối các xương của ngón tay.

A type of joint in the human hand that connects the bones of the fingers.

Ví dụ

The finger joint allows us to grip objects tightly and securely.

Khớp ngón tay cho phép chúng ta nắm chặt đồ vật một cách an toàn.

The finger joint does not limit our hand's flexibility in social interactions.

Khớp ngón tay không hạn chế tính linh hoạt của tay trong giao tiếp xã hội.

How does the finger joint help us in daily social activities?

Khớp ngón tay giúp chúng ta như thế nào trong các hoạt động xã hội hàng ngày?

02

Một khớp được sử dụng trong ngành mộc để kết nối hai mảnh gỗ theo góc vuông.

A joint used in woodworking to connect two pieces of wood at a right angle.

Ví dụ

The finger joint connects two pieces of wood securely in furniture making.

Khớp ngón tay nối hai mảnh gỗ chắc chắn trong việc làm đồ nội thất.

The finger joint does not weaken the structure of the wooden chair.

Khớp ngón tay không làm yếu cấu trúc của chiếc ghế gỗ.

Is the finger joint commonly used in social furniture design projects?

Khớp ngón tay có được sử dụng phổ biến trong các dự án thiết kế nội thất không?

03

Một phương pháp nối hai mảnh vật liệu bằng cách liên kết chúng ở cạnh.

A method of joining two pieces of material by interlocking them at their edges.

Ví dụ

The carpenter used a finger joint to connect the wood pieces securely.

Người thợ mộc đã sử dụng khớp ngón tay để kết nối các mảnh gỗ chắc chắn.

They did not prefer finger joints for the furniture design project.

Họ không thích khớp ngón tay cho dự án thiết kế nội thất.

Did the builder choose a finger joint for the table construction?

Người thợ xây có chọn khớp ngón tay cho việc xây dựng bàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finger joint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finger joint

Không có idiom phù hợp