Bản dịch của từ Fired my imagination trong tiếng Việt

Fired my imagination

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fired my imagination (Verb)

fˈaɪɚd mˈaɪ ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
fˈaɪɚd mˈaɪ ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
01

Khiến ai đó cảm thấy hứng thú hoặc phấn khích về điều gì đó.

To have caused someone to feel great enthusiasm or excitement about something.

Ví dụ

The documentary on climate change fired my imagination about environmental issues.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi về các vấn đề môi trường.

The news did not fire my imagination about social justice initiatives.

Tin tức không khơi dậy trí tưởng tượng của tôi về các sáng kiến công bằng xã hội.

Did the community project fire your imagination about local engagement?

Dự án cộng đồng có khơi dậy trí tưởng tượng của bạn về sự tham gia địa phương không?

02

Bắn một khẩu súng hoặc vật nổ.

To discharge a firearm or explosive.

Ví dụ

The news about climate change fired my imagination for action.

Tin tức về biến đổi khí hậu đã kích thích trí tưởng tượng của tôi về hành động.

The report did not fire my imagination; it felt dull and uninteresting.

Báo cáo không kích thích trí tưởng tượng của tôi; nó cảm thấy nhàm chán và không thú vị.

Did the documentary about poverty fire your imagination for solutions?

Bộ phim tài liệu về nghèo đói có kích thích trí tưởng tượng của bạn về giải pháp không?

Fired my imagination (Noun)

fˈaɪɚd mˈaɪ ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
fˈaɪɚd mˈaɪ ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
01

Một cảm giác mãnh liệt về đam mê hoặc sáng tạo.

An intense feeling of passion or creativity.

Ví dụ

The documentary about climate change fired my imagination to act.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi để hành động.

The news did not fire my imagination about social issues.

Tin tức không khơi dậy trí tưởng tượng của tôi về các vấn đề xã hội.

Did the charity event fire your imagination for community service?

Sự kiện từ thiện có khơi dậy trí tưởng tượng của bạn về dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fired my imagination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fired my imagination

Không có idiom phù hợp