Bản dịch của từ Fixings trong tiếng Việt

Fixings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixings (Noun)

fˈɪksɪŋz
fˈɪksɪŋz
01

Các thành phần hoặc lớp phủ được sử dụng trong chế biến thực phẩm.

The ingredients or toppings used in the preparation of food.

Ví dụ

I love adding fresh fixings to my salad during social gatherings.

Tôi thích thêm nguyên liệu tươi vào món salad trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not enjoy heavy fixings on their sandwiches.

Nhiều người không thích nguyên liệu nặng trên bánh sandwich của họ.

What fixings do you prefer for your tacos at parties?

Bạn thích nguyên liệu gì cho món taco của mình tại các bữa tiệc?

Fixings (Noun Countable)

fˈɪksɪŋz
fˈɪksɪŋz
01

Phụ kiện hoặc chi tiết nhỏ thêm vào một cái gì đó, đặc biệt là trong trang trí hoặc xây dựng.

Small accessories or details added to something especially in decoration or construction.

Ví dụ

The wedding had beautiful fixings like flowers and elegant table settings.

Đám cưới có những phụ kiện đẹp như hoa và bàn tiệc sang trọng.

The community center did not include any fixings for the event.

Trung tâm cộng đồng không có phụ kiện nào cho sự kiện.

What fixings are needed for the upcoming charity gala?

Những phụ kiện nào cần cho buổi tiệc từ thiện sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fixings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Also, the use of mobile and broadband services was minimal before 2002 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] A __________ refrigerator will be unable to keep the goods inside it cold until the issue in its components has been [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] It is common that traditionally employed workers usually receive salaries for their positions while many self-employed individuals can gain higher income upon the development of their business [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] They will not have to show up at a hour to have meals with their family and can eat whatever and whenever they want [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Fixings

Không có idiom phù hợp