Bản dịch của từ Flame out trong tiếng Việt
Flame out

Flame out (Verb)
Many social movements flame out after just a few months of activity.
Nhiều phong trào xã hội ngừng hoạt động chỉ sau vài tháng.
The campaign did not flame out; it gained more supporters over time.
Chiến dịch không ngừng hoạt động; nó thu hút thêm nhiều người ủng hộ theo thời gian.
Did the recent protests flame out too quickly to make an impact?
Các cuộc biểu tình gần đây có ngừng hoạt động quá nhanh để tạo ảnh hưởng không?
Mất năng lượng và nhiệt huyết trước khi hoàn thành một nhiệm vụ.
To lose energy and enthusiasm before completing a task.
Many activists flame out before achieving their social justice goals.
Nhiều nhà hoạt động mất hứng thú trước khi đạt được mục tiêu công bằng xã hội.
The volunteers did not flame out during the community project.
Các tình nguyện viên không mất hứng thú trong dự án cộng đồng.
Do young people flame out in social movements too quickly?
Liệu giới trẻ có mất hứng thú trong các phong trào xã hội quá nhanh không?
Dập tắt hoặc bị dập tắt như một ngọn lửa.
To extinguish or be extinguished as a flame does.
Many friendships flame out due to misunderstandings and lack of communication.
Nhiều tình bạn tắt lửa do hiểu lầm và thiếu giao tiếp.
Their relationship did not flame out; they grew closer over time.
Mối quan hệ của họ không tắt lửa; họ gần gũi hơn theo thời gian.
Can friendships flame out quickly after a big argument?
Liệu tình bạn có thể tắt lửa nhanh chóng sau một cuộc cãi vã lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp