Bản dịch của từ Flame out trong tiếng Việt

Flame out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flame out (Verb)

fleɪm aʊt
fleɪm aʊt
01

Ngừng hoạt động hoặc thất bại đột ngột sau một khoảng thời gian ngắn hoạt động.

To stop functioning or to fail suddenly after a brief period of operation.

Ví dụ

Many social movements flame out after just a few months of activity.

Nhiều phong trào xã hội ngừng hoạt động chỉ sau vài tháng.

The campaign did not flame out; it gained more supporters over time.

Chiến dịch không ngừng hoạt động; nó thu hút thêm nhiều người ủng hộ theo thời gian.

Did the recent protests flame out too quickly to make an impact?

Các cuộc biểu tình gần đây có ngừng hoạt động quá nhanh để tạo ảnh hưởng không?

02

Mất năng lượng và nhiệt huyết trước khi hoàn thành một nhiệm vụ.

To lose energy and enthusiasm before completing a task.

Ví dụ

Many activists flame out before achieving their social justice goals.

Nhiều nhà hoạt động mất hứng thú trước khi đạt được mục tiêu công bằng xã hội.

The volunteers did not flame out during the community project.

Các tình nguyện viên không mất hứng thú trong dự án cộng đồng.

Do young people flame out in social movements too quickly?

Liệu giới trẻ có mất hứng thú trong các phong trào xã hội quá nhanh không?

03

Dập tắt hoặc bị dập tắt như một ngọn lửa.

To extinguish or be extinguished as a flame does.

Ví dụ

Many friendships flame out due to misunderstandings and lack of communication.

Nhiều tình bạn tắt lửa do hiểu lầm và thiếu giao tiếp.

Their relationship did not flame out; they grew closer over time.

Mối quan hệ của họ không tắt lửa; họ gần gũi hơn theo thời gian.

Can friendships flame out quickly after a big argument?

Liệu tình bạn có thể tắt lửa nhanh chóng sau một cuộc cãi vã lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flame out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flame out

Không có idiom phù hợp