Bản dịch của từ Flame out trong tiếng Việt
Flame out
Verb

Flame out(Verb)
fleɪm aʊt
fleɪm aʊt
01
Mất năng lượng và nhiệt huyết trước khi hoàn thành một nhiệm vụ.
To lose energy and enthusiasm before completing a task.
Ví dụ
02
Dập tắt hoặc bị dập tắt như một ngọn lửa.
To extinguish or be extinguished as a flame does.
Ví dụ
