Bản dịch của từ Flashpoint trong tiếng Việt

Flashpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashpoint (Noun)

01

Địa điểm, sự kiện hoặc thời điểm bạo lực hoặc thù địch bùng phát.

A place event or time at which violence or hostility flares up.

Ví dụ

The protest in downtown Seattle became a flashpoint for social unrest.

Cuộc biểu tình ở trung tâm Seattle trở thành điểm nóng cho bất ổn xã hội.

The community meeting did not turn into a flashpoint for conflict.

Cuộc họp cộng đồng không trở thành điểm nóng cho xung đột.

Is the recent event a flashpoint for future protests in the city?

Sự kiện gần đây có phải là điểm nóng cho các cuộc biểu tình trong thành phố không?

02

Nhiệt độ tại đó một hợp chất hữu cơ cụ thể tỏa ra đủ hơi để đốt cháy trong không khí.

The temperature at which a particular organic compound gives off sufficient vapour to ignite in air.

Ví dụ

The flashpoint of gasoline is around 45 degrees Celsius.

Nhiệt độ điểm chớp của xăng khoảng 45 độ C.

The flashpoint of water is not significant for fire safety.

Điểm chớp của nước không quan trọng cho an toàn cháy.

What is the flashpoint of ethanol in social contexts?

Điểm chớp của ethanol trong các bối cảnh xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashpoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashpoint

Không có idiom phù hợp