Bản dịch của từ Floaty trong tiếng Việt

Floaty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floaty (Adjective)

flˈoʊti
flˈoʊti
01

(đặc biệt là quần áo hoặc vải của phụ nữ) nhẹ và mỏng manh.

Especially of a womans garment or a fabric light and flimsy.

Ví dụ

She wore a floaty dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy nhẹ nhàng đến sự kiện xã hội.

The curtains in the social hall were made of floaty fabric.

Rèm cửa trong phòng xã hội được làm từ vải nhẹ nhàng.

The decoration at the social gathering included floaty ribbons.

Trang trí tại buổi tụ tập xã hội bao gồm những sợi ruy băng nhẹ nhàng.

Floaty (Noun)

flˈoʊti
flˈoʊti
01

Một vật bơm hơi mà con người có thể ngồi hoặc ngả lưng khi nổi trên mặt nước.

An inflatable object on which a person may sit or recline while floating in water.

Ví dụ

She enjoyed lounging on a floaty in the pool.

Cô ấy thích nằm dài trên chiếc phao trong hồ bơi.

The kids had fun playing with colorful floaties at the beach.

Những đứa trẻ đã vui vẻ chơi với những chiếc phao màu sắc ở bãi biển.

The resort provided floaties for guests to relax in the water.

Khu nghỉ mát cung cấp những chiếc phao cho khách để thư giãn trong nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floaty

Không có idiom phù hợp