Bản dịch của từ Floaty trong tiếng Việt
Floaty

Floaty (Adjective)
(đặc biệt là quần áo hoặc vải của phụ nữ) nhẹ và mỏng manh.
Especially of a womans garment or a fabric light and flimsy.
She wore a floaty dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy nhẹ nhàng đến sự kiện xã hội.
The curtains in the social hall were made of floaty fabric.
Rèm cửa trong phòng xã hội được làm từ vải nhẹ nhàng.
The decoration at the social gathering included floaty ribbons.
Trang trí tại buổi tụ tập xã hội bao gồm những sợi ruy băng nhẹ nhàng.
Floaty (Noun)
She enjoyed lounging on a floaty in the pool.
Cô ấy thích nằm dài trên chiếc phao trong hồ bơi.
The kids had fun playing with colorful floaties at the beach.
Những đứa trẻ đã vui vẻ chơi với những chiếc phao màu sắc ở bãi biển.
The resort provided floaties for guests to relax in the water.
Khu nghỉ mát cung cấp những chiếc phao cho khách để thư giãn trong nước.
Họ từ
Từ "floaty" thường được sử dụng để mô tả vật có tính chất nhẹ, dễ bay lên hoặc nổi trên bề mặt nước. Trong tiếng Anh, "floaty" có thể dùng để chỉ những trang phục nhẹ nhàng, thoáng mát, như váy hoặc áo, tạo cảm giác thoải mái. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, trong khi ở Anh, từ này còn có thể mang nghĩa liên quan đến đồ chơi bơi lội. Tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, "floaty" vẫn giữ nguyên ý nghĩa là nhẹ nhàng và dễ bay.
Từ "floaty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "float", có nghĩa là nổi, từ tiếng Latin "flotare", nghĩa là "nổi lên". Từ "float" xuất hiện vào thế kỷ 14, có liên quan đến trạng thái không bị nặng nề và khả năng di chuyển nhẹ nhàng trên nước hoặc không khí. Ý nghĩa hiện tại của "floaty" diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng, thường được dùng để chỉ đặc điểm của trang phục hoặc cảm xúc, tiếp nối từ khái niệm về sự nổi và tự do trong chuyển động.
Từ "floaty" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà từ ngữ mang sắc thái mô tả ít thấy. Trong bối cảnh khác, "floaty" thường được dùng để miêu tả cảm giác nhẹ nhàng, tự do, hoặc các vật thể lơ lửng, như trong thời trang hoặc nghệ thuật. Từ này thường xuất hiện trong mô tả cảm xúc, nhưng không phổ biến trong lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp