Bản dịch của từ Flogged trong tiếng Việt
Flogged
Flogged (Verb)
The protestors were flogged for speaking against the government in 2021.
Các nhà hoạt động đã bị đánh vì lên tiếng chống chính phủ năm 2021.
Many people believe that flogging is not an acceptable punishment today.
Nhiều người tin rằng việc đánh đòn không phải là hình phạt chấp nhận được hôm nay.
Is it true that some countries still flog criminals publicly?
Có đúng là một số quốc gia vẫn đánh đòn tội phạm công khai không?
In 2019, protesters were flogged for speaking against the government.
Năm 2019, những người biểu tình bị đánh đòn vì lên tiếng chống chính phủ.
Many people were not flogged during the peaceful rally in Hanoi.
Nhiều người không bị đánh đòn trong cuộc biểu tình hòa bình ở Hà Nội.
Were activists flogged for their opinions in the recent protests?
Các nhà hoạt động có bị đánh đòn vì ý kiến của họ trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Many experts flogged the government's response to the recent social issues.
Nhiều chuyên gia đã chỉ trích mạnh mẽ phản ứng của chính phủ với các vấn đề xã hội gần đây.
Critics did not flog the charity's efforts during the fundraising event.
Các nhà phê bình đã không chỉ trích nỗ lực của tổ chức từ thiện trong sự kiện gây quỹ.
Did the media flog the politician for his comments on social justice?
Liệu truyền thông có chỉ trích chính trị gia vì những bình luận của ông về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Flogged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flogging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flogged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp