Bản dịch của từ Flogs trong tiếng Việt

Flogs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flogs (Verb)

flˈɑɡz
flˈɑɡz
01

Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc.

To criticize someone severely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đánh ai đó bằng roi hoặc gậy.

To beat someone with a whip or stick.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bán mạnh, đặc biệt là theo cách thúc ép người mua.

To sell aggressively especially in a manner that pushes the buyer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Flogs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flogging

Flogs (Noun)

flˈɑɡz
flˈɑɡz
01

Trong bối cảnh không chính thức, một thuật ngữ dùng để chỉ sự thành công hoặc đạt được, thường được sử dụng trong các cách diễn đạt.

In informal contexts a term used to refer to a success or gain often used in expressions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm roi hoặc các công cụ tương tự.

A group of whips or similar tools.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hình phạt hoặc đánh đập nghiêm khắc.

A severe punishment or beating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flogs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flogs

Không có idiom phù hợp