Bản dịch của từ Fly in the ointment trong tiếng Việt
Fly in the ointment

Fly in the ointment (Noun)
(thành ngữ) một cái gì đó (đặc biệt là một điều nhỏ nhặt) làm hỏng hoặc làm hỏng mọi thứ khác, hoặc làm cho nó kém dễ chịu hơn; một mối phiền toái hoặc vấn đề; một chi tiết khó chịu hoặc khó chịu.
Idiomatic something especially a minor thing which ruins or spoils everything else or makes it less pleasant a nuisance or problem a disagreeable or unpleasant detail.
His constant lateness was the fly in the ointment for group projects.
Sự muộn màng liên tục của anh ấy là điều làm hỏng mọi dự án nhóm.
Not receiving feedback was the fly in the ointment of her presentation.
Không nhận được phản hồi là điều làm hỏng bài thuyết trình của cô ấy.
Was the lack of resources the fly in the ointment for your performance?
Việc thiếu tài nguyên có phải là điều làm hỏng hiệu suất của bạn không?
Câu tục ngữ "fly in the ointment" được hiểu là một yếu tố nhỏ, nhưng có ảnh hưởng tiêu cực đến một tình huống hoặc kế hoạch tổng thể. Xuất phát từ tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề không đáng kể nhưng lại gây ra sự khó chịu hoặc làm giảm giá trị của điều tốt đẹp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "fly in the ointment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "unguentum", nghĩa là thuốc mỡ hoặc chất bôi trơn. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc pha trộn một yếu tố không mong muốn vào một sản phẩm có giá trị, biểu thị sự phá hoại hoặc làm giảm giá trị của điều gì đó. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những trở ngại hoặc vấn đề nhỏ nhưng gây ảnh hưởng tiêu cực đến tổng thể của một tình huống tích cực.
Cụm từ "fly in the ointment" mang nghĩa là một yếu tố nhỏ nhưng gây cản trở hoặc làm hỏng một tình huống lý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không thường xuất hiện trong giao tiếp chính thức hay trong bài viết học thuật, nhưng có thể được tìm thấy trong bài thi nói khi thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân. Trong các tình huống đời sống, cụm từ thường được sử dụng để mô tả một vấn đề nhỏ trong một kế hoạch hoặc dự án lớn, giúp nhấn mạnh sự quan trọng của việc chú ý đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp