Bản dịch của từ Flysheet trong tiếng Việt
Flysheet

Flysheet (Noun)
The flysheet protected us from the rain during the camping trip.
Tấm che bảo vệ chúng tôi khỏi mưa trong chuyến cắm trại.
We did not use the flysheet because the weather was clear.
Chúng tôi không sử dụng tấm che vì thời tiết trong lành.
Did you bring the flysheet for our outdoor event next week?
Bạn có mang tấm che cho sự kiện ngoài trời tuần tới không?
The community center distributed a flysheet about local events this weekend.
Trung tâm cộng đồng phát tờ rơi về sự kiện địa phương cuối tuần này.
Many residents did not receive the flysheet for the neighborhood meeting.
Nhiều cư dân đã không nhận được tờ rơi cho cuộc họp khu phố.
Did you read the flysheet about the charity fundraiser next month?
Bạn đã đọc tờ rơi về buổi gây quỹ từ thiện tháng tới chưa?
Từ "flysheet" chỉ một loại tài liệu in ấn, thường là một tờ rời hoặc một tập tài liệu nhỏ, dùng để truyền đạt thông tin, quảng bá hoặc quảng cáo về một sự kiện, sản phẩm hay dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "flysheet" có thể thường chỉ dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc sự kiện, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi cho các hoạt động marketing. Khác biệt trong phát âm cũng không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy sự ngả âm khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "flysheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flēogan", có nghĩa là "bay". Phần "sheet" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēat", có nghĩa là "tấm" hay "mảnh". Kết hợp lại, "flysheet" chỉ một loại tờ rơi hoặc áp phích quảng cáo, thường nhẹ và dễ di chuyển, thể hiện ý nghĩa về sự truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, tương ứng với khả năng "bay" của nó trong không gian thông tin.
Từ "flysheet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, vì nó thường liên quan đến tài liệu quảng cáo hoặc thông tin được phát hành trong các sự kiện cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "flysheet" thường xuất hiện trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo, khi mô tả các tờ giấy mỏng có nội dung tóm tắt hoặc rao vặt. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm ở các tình huống liên quan đến việc phát tán thông tin hoặc quảng bá sự kiện.