Bản dịch của từ Follow a scent trong tiếng Việt
Follow a scent

Follow a scent (Idiom)
Dogs follow a scent to find missing persons in search missions.
Chó theo mùi để tìm người mất tích trong các nhiệm vụ tìm kiếm.
Not following a scent during a search can delay rescue efforts.
Không theo mùi trong quá trình tìm kiếm có thể làm trì hoãn công cuộc cứu hộ.
Do you think following a scent is an efficient search strategy?
Bạn có nghĩ việc theo mùi là một chiến lược tìm kiếm hiệu quả không?
Dogs follow a scent to find missing persons in search missions.
Chó theo mùi để tìm người mất tích trong các nhiệm vụ tìm kiếm.
Not being able to follow a scent can hinder rescue efforts.
Không thể theo mùi có thể làm trở ngại cho các nỗ lực cứu hộ.
She always follows a scent of success in her career.
Cô ấy luôn theo dấu mùi thành công trong sự nghiệp của mình.
He never follows a scent of gossip in the office.
Anh ấy không bao giờ theo dấu mùi tin đồn trong văn phòng.
Do you follow a scent of opportunity in your networking efforts?
Bạn có theo dấu mùi cơ hội trong những nỗ lực mạng lưới của mình không?
She followed a scent of opportunity to start her own business.
Cô ấy theo dõi mùi cơ hội để bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình.
He didn't follow a scent of corruption in the company.
Anh ấy không theo dõi mùi tham nhũng trong công ty.
Để điều tra hoặc khám phá một đầu mối hoặc đầu mối.
To investigate or explore a lead or clue.
She followed a scent that led to the missing child.
Cô ấy theo dấu mùi dẫn đến đứa trẻ mất tích.
He didn't follow a scent, so he missed the important clue.
Anh ấy không theo dấu mùi, nên đã bỏ lỡ dấu vết quan trọng.
Did they follow a scent to solve the mystery of the crime?
Họ đã theo dấu mùi để giải quyết bí ẩn của vụ án hả?
She followed a scent that led to the missing child.
Cô ấy theo một mùi hương dẫn đến đứa trẻ mất tích.
He did not follow a scent and missed the important clue.
Anh ấy không theo một mùi hương và đã bỏ lỡ dấu vết quan trọng.
Cụm từ "follow a scent" có nghĩa là theo dõi một mùi hương, thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm hoặc phát hiện ra một điều gì đó thông qua khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh British, cụm từ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "follow a scent" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của động vật như chó, hoặc trong các tình huống liên quan đến điều tra, như trong lĩnh vực tội phạm học.
Cụm từ "follow a scent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", bắt nguồn từ tiếng Latin "sequi", có nghĩa là "theo". Động từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc đơn giản chỉ là theo sau một đối tượng cho đến khi mang ý nghĩa biểu hiện tìm kiếm một mùi hương cụ thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh của động vật, như chó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú ý và khả năng nhận diện mùi của sinh vật sống, cho thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa hành vi và giác quan.
Cụm từ "follow a scent" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động của động vật trong quá trình tìm kiếm thức ăn hoặc trong nghiên cứu ngửi, đặc biệt là trong các bài viết về sinh học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và truyện trinh thám, nơi nhân vật sử dụng khứu giác để phát hiện manh mối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp