Bản dịch của từ Follow closely trong tiếng Việt
Follow closely

Follow closely (Verb)
She follows closely behind her mentor during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi theo sát sau người hướng dẫn của mình trong bài thi nói IELTS.
He does not follow closely the advice given by the IELTS instructor.
Anh ấy không đi theo sát lời khuyên được đưa ra bởi giáo viên IELTS.
Do you think it's important to follow closely the examiner's instructions?
Bạn có nghĩ rằng việc đi theo sát hướng dẫn của người chấm thi quan trọng không?
Follow closely (Adverb)
She always follows closely behind her best friend in social events.
Cô ấy luôn đi theo gần sau người bạn thân nhất của mình trong các sự kiện xã hội.
He never follows closely when discussing sensitive topics with colleagues.
Anh ấy không bao giờ đi theo gần khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với đồng nghiệp.
Do you think it's important to follow closely during group activities?
Bạn nghĩ rằng việc đi theo gần là quan trọng trong các hoạt động nhóm không?
"Cận kề" (follow closely) là một cụm từ chỉ hành động theo dõi hoặc đi theo ai đó một cách chặt chẽ, thường mang hàm ý về sự chú ý và tôn trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt nổi bật về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với "follow closely" thường được dùng trong các chỉ dẫn an toàn hoặc khi khuyến khích sự quan sát kỹ lưỡng trong công việc.
Cụm từ "follow closely" có nguồn gốc từ động từ "follow", bắt nguồn từ tiếng Latin "sequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "tiếp bước". Trong giai đoạn đầu của tiếng Anh, "follow" được sử dụng để chỉ hành động đi sau ai đó hoặc cái gì đó. Ngày nay, "follow closely" không chỉ mang hàm ý vật lý mà còn ngụ ý sự chú ý tỉ mỉ, đồng hành trong việc quan sát hay nghiên cứu, phù hợp với bối cảnh hiện đại về giao tiếp và quan hệ xã hội.
Cụm từ "follow closely" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, cụm từ này xuất hiện trong các tình huống yêu cầu theo dõi tiến độ, quy trình hoặc một chủ đề nhất định. Trong các bài viết hoặc thảo luận, cụm từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo sát thông tin để đảm bảo sự chính xác và tin cậy trong các phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

