Bản dịch của từ Food and beverage trong tiếng Việt

Food and beverage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food and beverage(Noun)

fˈud ənd bˈɛvɚɨdʒ
fˈud ənd bˈɛvɚɨdʒ
01

Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ để cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng cho cơ thể.

Any substance that can be consumed to provide nutritional support for the body.

Ví dụ
02

Một danh mục bao gồm tất cả các loại thực phẩm và đồ uống có sẵn để tiêu thụ.

A category that encompasses all types of food and drink items available for consumption.

Ví dụ
03

Ngành công nghiệp liên quan đến sản xuất, chế biến, phân phối và phục vụ thực phẩm và đồ uống.

The industry concerned with the production, processing, distribution, and service of food and beverages.

Ví dụ
04

Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ để cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng cho cơ thể.

Any substance that can be consumed to provide nutritional support for the body

Ví dụ
05

Thức uống nói chung, đặc biệt là những loại được phục vụ trong nhà hàng hoặc quán bar.

Beverages collectively especially those served in a restaurant or bar

Ví dụ
06

Các món ăn bao gồm bữa ăn, đồ ăn vặt và đồ uống.

Edible items including meals snacks and drinks

Ví dụ