Bản dịch của từ Foosball trong tiếng Việt
Foosball

Foosball (Noun)
Một phiên bản bóng đá trên bàn trong đó người chơi xoay các thanh cố định trên hộp chơi và gắn vào các hình người chơi thu nhỏ để hất bóng và đập nó về phía khung thành.
A tabletop version of soccer in which players turn rods fixed on top of a playing box and attached to miniature figures of players in order to flick the ball and strike it toward the goal.
Many students enjoy playing foosball during breaks at school.
Nhiều học sinh thích chơi foosball trong giờ giải lao ở trường.
Not everyone knows how to play foosball effectively.
Không phải ai cũng biết cách chơi foosball một cách hiệu quả.
Do you think foosball improves social skills among friends?
Bạn có nghĩ rằng foosball cải thiện kỹ năng xã hội giữa bạn bè không?
Foosball, hay còn gọi là bàn bóng đá, là một trò chơi giải trí phổ biến, trong đó người chơi điều khiển các tay cầm để di chuyển các cầu thủ nhỏ trên một bàn mô phỏng sân bóng đá. Trò chơi này thường được chơi trong các quán bar, trung tâm giải trí và các không gian xã hội khác. Từ "foosball" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Fußball", nhưng trong tiếng Anh, nó được sử dụng khá đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "foosball" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "Tischfußball", mang nghĩa là "bóng đá trên bàn". Từ này được tạo thành từ "Tisch" (bàn) và "Fußball" (bóng đá). Vào đầu thế kỷ 20, trò chơi này được phát triển tại châu Âu và trở nên phổ biến ở Mỹ vào những năm 1970. Ý nghĩa hiện tại của "foosball" gắn liền với trò chơi thể thao mô phỏng bóng đá, thể hiện sự tương tác và giải trí giữa người chơi.
Từ "foosball" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó thường liên quan đến các hoạt động giải trí cụ thể, không phải là chủ đề phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống trò chuyện xã hội, mô tả các trò chơi trong các sự kiện thể thao hoặc giải trí, hay trong các bài viết về văn hóa giải trí. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung trong các cuộc thảo luận không chính thức.