Bản dịch của từ Forget me not trong tiếng Việt

Forget me not

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forget me not (Noun)

fɚɡˈɛtməntət
fɚɡˈɛtməntət
01

Một loại cây thuộc họ lưu ly, thường có hoa nhỏ màu xanh, hồng hoặc trắng, thường được trồng làm cây cảnh nhỏ.

A plant of the borage family, typically with small blue, pink, or white flowers, which is often grown as a small ornamental plant.

Ví dụ

She planted forget me nots in her garden to add color.

Cô ấy đã trồng loài hoa forget me not trong vườn để thêm màu sắc.

The forget me not symbolizes remembrance in many social events.

Hoa forget me not tượng trưng cho sự nhớ nhung trong nhiều sự kiện xã hội.

Forget me nots are commonly used in social awareness campaigns.

Hoa forget me not thường được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Forget me not (Phrase)

fɚɡˈɛtməntət
fɚɡˈɛtməntət
01

Một loại cây nhỏ có hoa màu xanh lam tinh tế hoặc đôi khi có màu hồng.

A small plant with delicate blue or occasionally pink flowers.

Ví dụ

The garden was filled with forget me not flowers.

Khu vườn tràn ngập hoa forget me not.

She received a bouquet of forget me nots on her birthday.

Cô nhận được một bó hoa forget me not vào ngày sinh nhật của mình.

Forget me nots are often used as symbols of remembrance.

Forget me not thường được sử dụng như biểu tượng của sự nhớ nhung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forget me not/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forget me not

Không có idiom phù hợp