Bản dịch của từ Forgetfulness trong tiếng Việt
Forgetfulness
Forgetfulness (Noun)
Mất trí nhớ hoặc hồi ức; sự ngừng nhớ; lãng quên.
Loss of remembrance or recollection a ceasing to remember oblivion.
Forgetfulness can lead to misunderstandings in social interactions among friends.
Sự quên lãng có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Many people do not realize forgetfulness affects their relationships negatively.
Nhiều người không nhận ra rằng sự quên lãng ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của họ.
Is forgetfulness common among elderly people in social gatherings?
Sự quên lãng có phổ biến ở người cao tuổi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Không ghi nhớ; thiếu sót bất cẩn; thiếu chú ý.
Failure to bear in mind careless omission inattention.
Forgetfulness can lead to misunderstandings in social interactions among friends.
Sự quên lãng có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Many people do not recognize forgetfulness as a serious social issue.
Nhiều người không nhận ra sự quên lãng là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is forgetfulness affecting your ability to maintain friendships and connections?
Sự quên lãng có ảnh hưởng đến khả năng duy trì tình bạn và kết nối không?
Forgetfulness can lead to misunderstandings in social interactions with friends.
Sự quên lãng có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tương tác xã hội với bạn bè.
Her forgetfulness during meetings often frustrates the team members.
Sự quên lãng của cô ấy trong các cuộc họp thường làm frustrate các thành viên trong nhóm.
Is forgetfulness common among older adults in social gatherings?
Sự quên lãng có phổ biến không ở người lớn tuổi trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Forgetfulness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Quên lãng (forgetfulness) là trạng thái mất khả năng nhớ lại thông tin hoặc sự kiện, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, căng thẳng, hoặc bệnh lý thần kinh. Từ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hơi khác biệt, "forgetfulness" có thể gợi ý một tình trạng nghiêm trọng hơn trong Mỹ, liên quan đến các rối loạn trí nhớ như bệnh Alzheimer.
Từ "forgetfulness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oblivio", nghĩa là "không nhớ" hoặc "quên". Tiền tố "for-" trong tiếng Anh có thể được xem như một biến thể của từ "forgo", nghĩa là "bỏ qua". Khái niệm về forgetfulness không chỉ liên quan đến sự thiếu nhớ mà còn nhấn mạnh trạng thái tâm lý khi một người không thể hồi tưởng thông tin quan trọng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự nghiên cứu về trí nhớ và tâm lý học, thể hiện rõ ràng trong sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa phương Tây.
Từ "forgetfulness" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người thí sinh thường chú trọng vào các vấn đề thiết thực và cụ thể hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc nghiên cứu về trí nhớ. Ngoài ra, "forgetfulness" thường xuất hiện trong nghiên cứu tâm lý học, các bài viết về sự lão hóa và trong các thảo luận hàng ngày về sự chú ý và trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp