Bản dịch của từ Formal methodology trong tiếng Việt
Formal methodology
Noun [U/C]

Formal methodology (Noun)
fˈɔɹməl mˌɛθədˈɑlədʒi
fˈɔɹməl mˌɛθədˈɑlədʒi
01
Một phương pháp có hệ thống, cấu trúc để tiến hành nghiên cứu hoặc giải quyết vấn đề.
A systematic, structured approach to conducting research or solving problems.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khung để phân tích và đánh giá các quy trình hoặc hệ thống trong một bối cảnh chính thức.
A framework for analyzing and evaluating processes or systems in a formal context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Formal methodology
Không có idiom phù hợp