Bản dịch của từ Formalities trong tiếng Việt
Formalities

Formalities (Noun)
Sự tuân thủ cứng nhắc các quy tắc quy ước hoặc nghi thức.
The rigid observance of rules of convention or etiquette.
Many formalities exist in wedding ceremonies around the world.
Nhiều thủ tục nghi thức tồn tại trong các buổi lễ cưới trên thế giới.
They do not follow the formalities during the informal gathering.
Họ không tuân theo các nghi thức trong buổi gặp gỡ không chính thức.
What formalities are required for a successful business meeting?
Những thủ tục nghi thức nào cần thiết cho một cuộc họp kinh doanh thành công?
Dạng danh từ của Formalities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formality | Formalities |
Formalities (Noun Countable)
Một hành động hoặc cử chỉ chính thức, thường phù hợp với các quy tắc hoặc quy ước.
A formal act or gesture typically in accordance with rules or conventions.
The wedding included many formalities, like exchanging vows and rings.
Đám cưới bao gồm nhiều nghi thức, như trao lời thề và nhẫn.
They did not follow the formalities during the graduation ceremony.
Họ đã không tuân theo các nghi thức trong buổi lễ tốt nghiệp.
What formalities are necessary for hosting a formal dinner party?
Những nghi thức nào là cần thiết để tổ chức một bữa tiệc trang trọng?
Họ từ
Từ "formalities" trong tiếng Anh chỉ các quy trình, thủ tục hoặc nghi thức chính thức cần tuân theo trong một ngữ cảnh xã hội hay pháp lý nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn chương nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. Những formalities này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức, như trong các buổi lễ, hội nghị hay giao dịch pháp lý.
Từ "formalities" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formalitas", xuất phát từ "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các quy tắc và quy định trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý. Ngày nay, "formalities" không chỉ ám chỉ những yêu cầu hình thức cần thiết mà còn phản ánh các quy định nghiêm ngặt trong giao tiếp và hành xử xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc.
Từ "formalities" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu sự chính xác và nghiêm túc trong giao tiếp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong các cuộc họp, lễ ký kết hợp đồng hoặc quy trình hành chính. Việc hiểu rõ khái niệm "formalities" giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



