Bản dịch của từ Forward rate agreement trong tiếng Việt

Forward rate agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward rate agreement (Noun)

fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt əɡɹˈimənt
fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng tài chính giữa các bên để trao đổi thanh toán lãi suất vào một ngày trong tương lai được xác định dựa trên một tỷ lệ lãi suất đã định trước.

A financial contract between parties to exchange interest payments on a specified future date based on a predetermined interest rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận để khoá một tỷ lệ lãi suất cho một khoản vay hoặc tiền gửi trong tương lai.

An agreement to lock in an interest rate for a future loan or deposit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ phái sinh được sử dụng trong thị trường tiền tệ để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất.

A derivative used in the money market to hedge against interest rate fluctuations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forward rate agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward rate agreement

Không có idiom phù hợp