Bản dịch của từ Fovea trong tiếng Việt
Fovea

Fovea (Noun)
Một vết lõm nhỏ ở võng mạc của mắt nơi thị lực cao nhất. trung tâm của thị trường tập trung ở khu vực này, nơi tập trung đặc biệt các tế bào hình nón ở võng mạc.
A small depression in the retina of the eye where visual acuity is highest the centre of the field of vision is focused in this region where retinal cones are particularly concentrated.
The fovea is crucial for seeing fine details in social interactions.
Fovea rất quan trọng để nhìn thấy chi tiết trong các tương tác xã hội.
The fovea does not help in detecting peripheral social cues.
Fovea không giúp phát hiện các tín hiệu xã hội ngoại vi.
Is the fovea important for understanding facial expressions in society?
Fovea có quan trọng để hiểu biểu cảm khuôn mặt trong xã hội không?
Fovea là khu vực nhỏ trên võng mạc của mắt, nơi có mật độ tế bào cảm thụ ánh sáng (tế bào hình nón) cao nhất, cho phép quan sát các chi tiết sắc nét nhất. Fovea chủ yếu tập trung vào khả năng thấy màu và độ phân giải cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ, với nhấn âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "fovea" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "fovea" có nghĩa là "hố" hoặc "trũng". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được dùng để chỉ vùng trung tâm của võng mạc, nơi có mật độ tế bào cảm quang cao nhất, hỗ trợ cho thị lực sắc nét. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm hố sang ý nghĩa sinh học cụ thể, phản ánh chức năng và vai trò thiết yếu của cấu trúc này trong thị giác.
Từ "fovea" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh học, giải phẫu hoặc y học. Trong các tình huống khác, "fovea" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về tầm nhìn, cấu trúc của võng mạc mắt, hoặc nghiên cứu liên quan đến thị lực. Việc sử dụng từ này thường mang tính kỹ thuật và chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp