Bản dịch của từ Fragmented trong tiếng Việt
Fragmented
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Fragmented (Adjective)
The community was fragmented after the recent economic crisis in 2023.
Cộng đồng đã bị phân mảnh sau cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây năm 2023.
The social fabric is not fragmented; it remains strong and united.
Tình hình xã hội không bị phân mảnh; nó vẫn mạnh mẽ và đoàn kết.
Is the city's social network fragmented due to the pandemic's impact?
Mạng xã hội của thành phố có bị phân mảnh do ảnh hưởng của đại dịch không?
Dạng tính từ của Fragmented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fragmented Bị phân mảnh | More fragmented Bị phân mảnh hơn | Most fragmented Phân mảnh nhất |
Fragmented (Verb)
Social media has fragmented our attention, making focus difficult.
Mạng xã hội đã làm phân mảnh sự chú ý của chúng ta.
People do not want fragmented conversations during important discussions.
Mọi người không muốn những cuộc trò chuyện bị phân mảnh trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Has social media fragmented our society into smaller groups?
Mạng xã hội có làm phân mảnh xã hội của chúng ta thành những nhóm nhỏ không?
Dạng động từ của Fragmented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fragment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fragmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fragmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fragments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fragmenting |
Họ từ
Từ "fragmented" là tính từ mô tả trạng thái bị chia cắt hoặc không đồng nhất, thường dùng để chỉ một sự vật hoặc ý tưởng mà thiếu sự kết nối hoặc toàn vẹn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tâm lý học để diễn tả suy nghĩ không liên kết, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến việc phân chia thể chất hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "fragmented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fragmentare", có nghĩa là "phân mảnh" hoặc "bẻ gãy". Tiền tố "frag-" xuất phát từ danh từ "fragmentum", chỉ một phần nhỏ bị tách ra từ một vật thể lớn hơn. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm vật lý sang trừu tượng, dùng để chỉ sự phân tán hoặc thiếu tính nhất quán trong các hệ thống, ý tưởng hoặc cấu trúc xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fragmented" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự phân chia hoặc không đồng nhất trong các bài đọc và ngữ viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, hoặc chính trị, để chỉ sự phân mảnh trong các cấu trúc xã hội hoặc hệ thống tư tưởng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ "fragmented" có thể giúp người học cải thiện khả năng phân tích và diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023](https://media.zim.vn/64eefc0eea33b915cda5b838/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-26082023.jpg)