Bản dịch của từ Free access trong tiếng Việt

Free access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free access (Noun)

fɹˈi ˈæksˌɛs
fɹˈi ˈæksˌɛs
01

Khả năng vào hoặc sử dụng cái gì đó mà không bị hạn chế hoặc phải trả phí.

The ability to enter or use something without restrictions or payment.

Ví dụ

Many communities offer free access to public libraries for everyone.

Nhiều cộng đồng cung cấp quyền truy cập miễn phí vào thư viện công.

Not all students have free access to online educational resources.

Không phải tất cả sinh viên đều có quyền truy cập miễn phí vào tài nguyên giáo dục trực tuyến.

Do you think free access to parks improves community well-being?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập miễn phí vào công viên cải thiện sự an lành của cộng đồng không?

02

Sử dụng hoặc nhập vào một cơ sở hoặc dịch vụ không bị hạn chế.

Unrestricted use or admission to a facility or service.

Ví dụ

Many libraries offer free access to books and online resources.

Nhiều thư viện cung cấp quyền truy cập miễn phí vào sách và tài nguyên trực tuyến.

Not all communities provide free access to public parks and recreation.

Không phải tất cả các cộng đồng đều cung cấp quyền truy cập miễn phí vào công viên công cộng và giải trí.

Do you think free access improves social equality in our city?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập miễn phí cải thiện sự bình đẳng xã hội trong thành phố của chúng ta không?

03

Thường đề cập đến việc truy cập thông tin, tài nguyên, hoặc cơ sở vật chất mà mọi người đều có thể sử dụng miễn phí.

Often refers to access to information, resources, or facilities that are available to all without charge.

Ví dụ

The library offers free access to thousands of e-books and articles.

Thư viện cung cấp quyền truy cập miễn phí vào hàng ngàn sách điện tử và bài viết.

Many people do not have free access to the internet in rural areas.

Nhiều người không có quyền truy cập miễn phí vào internet ở vùng nông thôn.

Is free access to public parks important for community well-being?

Quyền truy cập miễn phí vào công viên công cộng có quan trọng cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, in the UK, it is to get to health check-ups, which are often taken for granted [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Free access

Không có idiom phù hợp