Bản dịch của từ Free agent trong tiếng Việt

Free agent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free agent (Noun)

fɹi ˈeɪdʒnt
fɹi ˈeɪdʒnt
01

Một người không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức nào và có thể tự đưa ra quyết định.

A person who is not under the control of any organization and is able to make their own decisions.

Ví dụ

After leaving the company, she became a free agent.

Sau khi rời công ty, cô ấy trở thành một đại lý tự do.

He prefers being a free agent rather than working for a corporation.

Anh ấy thích làm đại lý tự do hơn là làm việc cho một tập đoàn.

As a free agent, she enjoys the flexibility of choosing her projects.

Là một đại lý tự do, cô ấy thích sự linh hoạt khi chọn dự án của mình.

Free agent (Adjective)

fɹi ˈeɪdʒnt
fɹi ˈeɪdʒnt
01

Mô tả một cầu thủ chuyên nghiệp không bị ràng buộc với một đội và có thể tự do chuyển sang đội khác.

Describing a professional player who is not tied to one team and can move to another team freely.

Ví dụ

The free agent basketball player signed a new contract.

Cầu thủ bóng rổ không phụ thuộc đã ký hợp đồng mới.

She enjoys the flexibility of being a free agent worker.

Cô ấy thích sự linh hoạt khi làm việc không phụ thuộc.

As a free agent artist, he exhibits his work in various galleries.

Là một nghệ sĩ không phụ thuộc, anh ấy trưng bày tác phẩm tại nhiều phòng trưng bày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free agent

Không có idiom phù hợp