Bản dịch của từ Free float trong tiếng Việt
Free float

Free float (Noun)
The stock market allows free float for many technology companies like Apple.
Thị trường chứng khoán cho phép giá tự do cho nhiều công ty công nghệ như Apple.
Investors do not prefer free float due to unpredictable price changes.
Các nhà đầu tư không thích giá tự do vì sự thay đổi giá không thể đoán trước.
Is free float beneficial for social equity in emerging markets like Vietnam?
Giá tự do có lợi cho công bằng xã hội ở các thị trường mới nổi như Việt Nam không?
The free float of Company X is 60% of its shares.
Tỷ lệ cổ phiếu tự do của Công ty X là 60%.
Company Y does not have a significant free float in the market.
Công ty Y không có tỷ lệ cổ phiếu tự do đáng kể trên thị trường.
What is the free float percentage for Company Z?
Tỷ lệ cổ phiếu tự do của Công ty Z là bao nhiêu?
The free float of the dollar affects global trade significantly.
Sự tự do biến động của đồng đô la ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu.
The free float does not stabilize the economy in a recession.
Sự tự do biến động không ổn định nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
Does the free float impact social welfare programs in the US?
Sự tự do biến động có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ không?