Bản dịch của từ Free float trong tiếng Việt

Free float

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free float (Noun)

fɹˈi flˈoʊt
fɹˈi flˈoʊt
01

Một điều kiện trong đó giá chứng khoán được xác định bởi thị trường mà không có sự can thiệp.

A condition in which a security's price is determined by the market without intervention.

Ví dụ

The stock market allows free float for many technology companies like Apple.

Thị trường chứng khoán cho phép giá tự do cho nhiều công ty công nghệ như Apple.

Investors do not prefer free float due to unpredictable price changes.

Các nhà đầu tư không thích giá tự do vì sự thay đổi giá không thể đoán trước.

Is free float beneficial for social equity in emerging markets like Vietnam?

Giá tự do có lợi cho công bằng xã hội ở các thị trường mới nổi như Việt Nam không?

02

Phần của cổ phiếu công ty có sẵn để giao dịch trên thị trường công cộng.

The portion of a company's shares that are available for trading in the public market.

Ví dụ

The free float of Company X is 60% of its shares.

Tỷ lệ cổ phiếu tự do của Công ty X là 60%.

Company Y does not have a significant free float in the market.

Công ty Y không có tỷ lệ cổ phiếu tự do đáng kể trên thị trường.

What is the free float percentage for Company Z?

Tỷ lệ cổ phiếu tự do của Công ty Z là bao nhiêu?

03

Khả năng của đồng tiền dao động tự do theo phản ứng của lực lượng thị trường.

The ability of the currency to fluctuate freely in response to market forces.

Ví dụ

The free float of the dollar affects global trade significantly.

Sự tự do biến động của đồng đô la ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu.

The free float does not stabilize the economy in a recession.

Sự tự do biến động không ổn định nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.

Does the free float impact social welfare programs in the US?

Sự tự do biến động có ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free float/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free float

Không có idiom phù hợp